BẢNG BIỂU TỔNG HỢP TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂY TIẾN LÝ LỊCH CBCCVC, LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG THEO NGHỊ ĐỊNH 68/2000/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ |
BẢNG BIỂU TỔNG HỢP LÝ LỊCH CBCCVC, LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG THEO NGHỊ ĐỊNH 68/2000/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trường Tiểu học Tây Tiến | Trường Tiểu học Tây Tiến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14. Ngạch lương/chức danh nghề nghiệp hiện nay đang hưởng | Tiền lương và tiền phụ cấp hiện nay đang hưởng | Phụ cấp thâm niên vượt khung (nếu có) |
Các loại phụ cấp khác (nếu có) | 15. Trình độ đào tạo và bồi dưỡng | 16. Công tác Đảng (nếu có) | 17. Ngày tham gia các tổ chức chính trị – xã hội (Tổ chức Đoàn/Công đoàn) | Tham gia các tổ chức chính trị – xã hội KHÁC (nếu có) | 18. Quân đội | 19. Danh hiệu từng được phong tặng mức CAO NHẤT | 20. Sở trường công tác | 21. Khen thưởng mức CAO NHẤT | 22. Kỷ luật mức CAO NHẤT | 23. Tình trạng sức khỏe | 24. Là thương binh hạng hoặc là con của gia đình chính sách | 25. Số chứng minh nhân dân | 26. Sổ BHXH | 27. Quá trình tham gia các lớp đào tạo, bồi dưỡng về chuyên môn, nghiệp vụ, lý luận chính trị, ngoại ngữ, tin học | 28. Quá trình công tác | 29.1. Khai rõ: bị bắt, bị tù (từ ngày tháng năm nào đến ngày tháng năm nào, ở đâu), đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? (nếu có) | 29.2. Liệt kê quá trình bản thân đã từng làm việc trong CƠ QUAN CŨ | 29.3. Tham gia hoặc có quan hệ với các tổ chức chính trị, kinh tế, xã hội nào Ở NƯỚC NGOÀI (làm gì, tổ chức nào, đặt trụ sở ở đâu…?) (nếu có) |
29.4. Có thân nhân Ở NƯỚC NGOÀI (làm gì, địa chỉ…) (nếu có) | 30. Quan hệ gia đình | 31. Diễn biến quá trình lương | 32. Kết quả đánh giá cán bộ hàng năm | Ký nhận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số TT | Đối tượng (CB/ CC/ VC/ LĐHĐ) |
Họ và tên khai sinh (viết in hoa) |
Các tên gọi khác (nếu có) |
Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Quê quán | Dân tộc | Bí danh (nếu có) | Số hiệu CBCC (nếu có) | Tôn giáo | Hộ khẩu thường trú | Nơi ở hiện nay | Nghề nghiệp trước khi được tuyển dụng lần đầu | Ngày tuyển dụng lần đầu | Cơ quan tuyển dụng lần đầu | Bộ phận phòng, ban đang công tác hiện nay | Đơn vị quản lý trực tiếp hiện nay | Ngày vào đơn vị công tác hiện tại | Vị trí việc làm hiện nay (cả đang đảm nhiệm và kiêm nhiệm) |
Hệ số PCCV | Ngày bổ nhiệm lần đầu | Ngày bổ nhiệm lại | Số quyết định bổ nhiệm | Ngày hiệu lực quyết định bổ nhiệm | CÔNG VIỆC CHÍNH được giao (hiện nay đang đảm nhiệm) |
Mã Ngạch/ chức danh nghề nghiệp (01003, 15113…) |
Ngày hưởng ngạch/ chức danh nghề nghiệp |
Bậc lương (1,2,3,…) | Hệ số lương | Ngày hưởng bậc | Mốc thời gian nâng lương lần sau | Số quyết định lương hiện đang hưởng | Hệ số lương chức danh | Phần trăm(%) hưởng lương | Tiền lương ngạch bậc | Phụ cấp chức vụ | Phụ cấp công vụ | Phụ cấp có BHXH | Phụ cấp không có BHXH | Tổng tiền phụ cấp khác | Tổng tiền lương | Phần trăm (%) hưởng phụ cấp TNVK | Phụ cấp TNVK | Mốc xét hưởng PCVK | Hiện hưởng | Đóng BHXH | Từ ngày | Đến ngày | Tên phụ cấp khác | Cách tính | Hệ số phụ cấp | Tiền phụ cấp | Ghi chú | Trình độ giáo dục phổ thông (10/10 – 12/12…) |
Trình độ chuyên môn CAO NHẤT (Cao đẳng/ Đại học…) |
Chuyên ngành chuyên môn | Trình độ Lý luận chính trị (Sơ cấp, Trung cấp…) |
Trình độ Quản lý nhà nước CAO NHẤT (Bồi dưỡng/ Cử nhân/ Chuyên viên…) |
Trình độ Ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Nga…) |
Tên ngoại ngữ khác (nếu có) | Trình độ ngoại ngữ khác (nếu có) | Trình độ Tin học cao nhất | Chức danh khoa học (Tiến sĩ, Phó giáo sư,..) |
Ngày phong | Chứng chỉ tiếng dân tộc (nếu có) | Bồi dưỡng an ninh (Có/ Không) |
Bồi dưỡng quốc phòng (Có/ Không) |
Ngày vào Đảng Cộng sản Việt Nam | Ngày chính thức | Chức vụ Đảng hiện tại | Chức vụ Đảng cao nhất (đã từng đảm nhiệm) | Nơi kết nạp Đảng | Người giới thiệu vào Đảng | Số lý lịch Đảng viên | Số thẻ Đảng | Ngày vào Đoàn | Chức vụ Đoàn | Nơi vào Đoàn | Số sổ Đoàn | Sổ thẻ Đoàn | Số sổ Công đoàn | Ngày vào Công đoàn | Chức vụ Công đoàn cao nhất (đã từng đảm nhiệm) | Ngày tham gia TCXH | Ngày kết thúc | Chức vụ tham gia | Tên TCXH | Ghi chú | Ngày nhập ngũ | Ngày xuất ngũ | Ngày tái ngũ | Quân hàm cao nhất (hiện tại) |
Chức vụ cao nhất trong LLVT (hiện tại) |
Tên danh hiệu | Năm phong danh hiệu | Sở trường | Kinh nghiệm | Hình thức khen thưởng cao nhất | Tháng/ năm khen thưởng |
Hình thức kỷ luật cao nhất (cảnh cáo, khiển trách…) |
Tháng/năm bị xử lý kỷ luật | Sức khỏe | Cân nặng | Chiều cao | Nhóm máu | Là thương binh hạng (1/4, 2/4, 3/4, 4/4) |
Là con của gia đình chính sách (con liệt sỹ, thương binh…) | Số chứng minh nhân dân | Ngày cấp chứng minh nhân dân | Nơi cấp chứng minh nhân dân | Số sổ BHXH | Ngày cấp sổ BHXH | Từ ngày, tháng, năm | Đến ngày, tháng, năm | Năm tốt nghiệp | Tên lớp tham gia đào tạo, bồi dưỡng (chuyên môn, nghiệp vụ, lý luận chính trị, hay ngoại ngữ…) |
Trình độ tốt nghiệp (bồi dưỡng, bổ túc, trung cấp, cao đẳng…) |
Chuyên ngành đào tạo | Quốc gia | Hình thức đào tạo (Bồi dưỡng/ Vừa làm vừa học/ Chính quy…) |
Loại hình đào tạo | Tốt nghiệp loại | Văn bằng tốt nghiệp (Bằng tốt nghiệp/ Chứng chỉ/ Chứng nhận…) |
Số Văn bằng/ Chứng chỉ/ Chứng nhận | Tổng kinh phí khi đào tạo | Nguồn kinh phí (từ Cơ quan/ Tự túc/ Dự án…) |
Khóa đào tạo | Từ ngày, tháng, năm | Đến ngày, tháng, năm | Đơn vị công tác | Phòng, ban, bộ phận | Chức vụ, chức danh | Ghi chú | Từ ngày, tháng, năm | Đến ngày, tháng, năm | Bị bắt, bị tù ở đâu | Đã khai báo cho ai, những vấn đề gì? | Từ ngày, tháng, năm | Đến ngày, tháng, năm | Địa điểm | Cơ quan, đơn vị | Chức vụ, chức danh | Ghi chú | Từ ngày, tháng, năm | Đến ngày, tháng, năm | Làm gì? | Tổ chức nào? | Đặt trụ sở ở đâu? | Quốc gia | Mối quan hệ (Vợ, chồng, bố, mẹ, anh chị em ruột) |
Họ tên | Năm sinh | Nghề nghiệp | Cơ quan | Địa điểm | Quốc gia | Ghi chú | Mối quan hệ (Vợ, chồng, bố, mẹ, anh chị em ruột) |
Họ tên | Năm sinh | Chức vụ | Nghề nghiệp | Đơn vị công tác | Quê quán | Nơi ở | Tên tổ chức xã hội tham gia | Còn sống hay mất? | Năm mất | Lý do mất | Từ ngày, tháng, năm | Đến ngày, tháng, năm | Mã ngạch/ Mã chức danh nghề nghiệp (01003/ 15113…) |
Bậc lương | Hệ số lương | Nhóm ngạch/ Nhóm Hạng chức danh nghề nghiệp (nhóm A0, A1, A2, A3) |
Số % lương được hưởng (100% hay 85%) |
Số quyết định hưởng lương | Ghi chú | Từ ngày, tháng, năm | Đến ngày, tháng, năm | Loại hình đánh giá | Tên kết quả đánh giá | Lý do đánh giá | Số phiếu nội bộ bầu chọn | Tỷ lệ % nội bộ bầu chọn | Số phiếu cơ quan cấp trên bầu chọn | Tỷ lệ % cơ quan cấp trên bầu chọn | Ghi chú | ||
1 | VC | TRẦN THỊ KIM OANH | Không | 1/12/1978 | Nữ | Bệnh viện Đa khoa Thảo Nguyên Mộc Châu, Sơn La | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Kinh | Không | Không | Thị trấn Nông trường Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Số nhà 66, đường Lê Thanh Nghị, Tiểu khu Cơ quan | Không nghề nghiệp | UBND huyện Mộc Châu, Sơn La | Tổ khối 2 + 3 | Trường Tiểu học Tây Tiến | 1/12/2014 | Bí thư Chi bộ – Hiệu trưởng | 0,5 | 1/9/2010 | 1/12/2014 | 1661 | 28/11/2014 | Quản lí trường học | V.07.03.08 | 8/8/2016 | 6 | 3,65 | 1/1/2014 | 1/1/2017 | Số: 657/QĐ-ubnd | 3,65 | 100% | 4,416,500 | 605,000 | 502,000 | 3,357,700 | 8,881,200 | 12/12. | Đại học | Giáo dục Tiểu học | Trung cấp | Tiếng Anh B | Tin học văn phòng B | Tiếng Thái | Không | Không | 30/5/2004 | 30/5/2005 | Bí thư chi bộ | Chi bộ Giáo dục – Y tế xã Chiềng Khoa | Nguyễn Thị Hảo, Nguyễn Thị Hoa | 007099SL | 20042366 | 26/3/1995 | Đoàn viên | Xí nghiệp N-CN chè Mộc Châu | 420067 | 1/9/1997 | Chủ tịch UBND tỉnh tặng bằng khen | 2014 | Giảng dạy | 19 năm | Chiên sĩ thi đua cấp tỉnh | 10/2015 | Không | Tốt | 58 kg | 161cm | 50493967 | 15/8/2016 | Công an tỉnh Sơn La | 1800000824 | 30/12/1999 | 8/1995 | 5/1997 | 1997 | Trung học sư phạm | Trung học sp | Cấp 1 hệ 12 + 2 | Việt Nam | Tập trung | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | 348082 | Tự túc | 1995-1997 | 1/9/1997 | 9/2003 | Trường Tiểu học Chiềng Khoa | Giáo viên | Bố đẻ | Trần Viết Huy | 1942 | Hưu trí | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Tiểu khu Cơ quan, TTNT Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/1997 | 30/8/2000 | 15114 | 1 | 1,57 | B | 100% | 251 | 1/8/2015 | 31/5/2016 | Toàn diện | HT XSNV | Phân loại CBVC | 32/32 | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7/2001 | 8/2003 | 2003 | Trung cấp K1 | Cao đẳng | Sư phạm TH | Việt Nam | Chuyên tu | Cao đẳng | Giỏi | Bằng tốt nghiệp | 0023082 | Tự túc | 2001-2002 | 10/2003 | 6/2004 | Tăng cường Phòng GD&ĐT | CM tiểu học | Chuyên viên | Mẹ đẻ | Võ Thị Quý | 1949 | Hưu trí | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Tiểu khu Cơ quan, TTNT Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2000 | 30/8/2002 | 15114 | 2 | 1,74 | B | 100% | 347 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8/3/2010 | 10/6/2010 | 2010 | CBQLGD THK9 | Bồi dưỡng | QL trường TH | Việt Nam | Bồi dưỡng | BD 3,5 tháng | Xuất sắc | Chứng nhận | Tự túc | 2010 | 9/2004 | 8/2010 | Phòng GD&ĐT Mộc Châu | CM tiểu học | Chuyên viên | Chồng | Trần Ích Phi | 1966 | Nông dân | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Tiểu khu Cơ quan, TTNT Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2002 | 30/8/2004 | 15114 | 3 | 1,91 | B | 100% | 227 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2011 | 2012 | 2012 | TCLL CT-HCK1 | Trung cấp | Lý luận CT-HC | Việt Nam | VL-VH | Trung cấp | Khá | Bằng tốt nghiệp | 075157 | Tự túc | 2011-2012 | 9/2010 | 11/2014 | Trường Tiểu học Mộc Lỵ | Phó HT | Con trai | Trần Ích Long | 2000 | Học sinh | Trường THPT Mộc Lỵ | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Tiểu khu Cơ quan, TTNT Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2004 | 30/6/2005 | 15114 | 4 | 2,08 | B | 100% | 1494 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7/2012 | 12/2014 | 2014 | Cao đẳng K3A | Đại học | Sư phạm TH | Việt Nam | VL-VH | Đại học | Khá | Bằng tốt nghiệp | 1061581 | Tự túc | 2012-2014 | 12/2014 | Trường Tiểu học Tây Tiến | Hiệu trưởng | Con trai | Trần Ích Bảo | 2003 | Học sinh | Trường THCS 8/4 | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Tiểu khu Cơ quan, TTNT Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/7/2005 | 30/6/2008 | 15a204 | 3 | 2,72 | A0 | 100% | 120 | Chuyển ngạch | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2015 | 2015 | 2015 | Ngoại ngữ | Đào tạo | Tiếng Anh B | Việt Nam | VL-VH | BD 3 tháng | Khá | Chứng chỉ | 411-0033 | Tự túc | 2015 | Anh trai | Trần Viết Hùng | 1972 | Nông Dân | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Tiểu khu Cơ quan, TTNT Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/7/2008 | 30/6/2011 | 15a204 | 4 | 3,03 | A0 | 100% | 64 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2015 | 2015 | 2015 | Tin học văn phòng | Đào tạo | Tin học VP B | Việt Nam | VL-VH | BD 3 tháng | Khá | Chứng chỉ | 362-0032 | Tự túc | 2015 | Chị gái | Trần Thị Minh | 1975 | Nông Dân | Đức Yên, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Tiểu khu Cơ quan, TTNT Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/7/2011 | 31/12/2013 | 15a204 | 5 | 3,34 | A0 | 100% | 1220 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18/4 | 19/7 | 2015 | Tiếng dân tộc Thái | Đào tạo | Tiếng DT Thái | Việt Nam | VL-VH | BD 3 tháng | Trung bình | Chứng chỉ | 036665 | Tự túc | 2015 | Bố chồng | Trần Ích Phượng | 1931 | Hưu trí | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Tiểu khu 14, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/1/2014 | 31/12/2016 | 15a204 | 6 | 3,65 | A0 | 100% | 657 | Trước thời hạn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Trần Thị Nguyện | 1931 | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Đã mất | Năm 1999 | Do ôm | 8/8/2016 | V.07.03.08 | 6 | 3,65 | GV hạng III | 100% | 1443 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Trần Thị Hoa | 1952 | Hưu trí | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Tiểu khu 3, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Trần Ích Phong | 1956 | Hưu trí | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Tiểu khu 40, TTNT Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Trần Ích Thanh | 1958 | Hưu trí | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Tiểu khu Cơ quan, TTNT Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Trần Ích Phương | 1961 | Nông dân | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Tiểu khu 14, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Trần Thị Nhàn | 1968 | Giáo viên | Trường Tiểu học Xuân Nha, Vân Hồ | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Tiểu khu 14, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Trần Ích Thường | 1970 | Nông Dân | Hồng An, Hưng Hà, Thái Bình | Tiểu khu 14, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | VC | CAO THỊ QUỲ | Không | 19/02/1979 | Nữ | Xã Quỳnh Hoàng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | Xã Quỳnh Hoàng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | Kinh | Không | Không | Số nhà 11, Đường 20/11, Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Số nhà 11, Đường 20/11, Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 15/01/2001 | Ban Tổ chức chính quyền tỉnh Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | 1/9/2012 | Phó Hiệu trường Trường Tiểu học Tây Tiến | 0,4 | 09/9/2014 | 1111 | 01/10/2014 | Phụ trách chuyên môn, hoạt động ngoài giờ lên lớp, thư viện, chế độ học sinh, phần mềm quản lý | V.07.03.08 | 5/2005 | 5 | 3,34 | 01/7/2014 | 01/7/2017 | 22/QĐ-TH32 | 100 | 4890094 | 0,4 | _ | 588302 | 2867700 | 8830096 | 12/12 | Cao đẳng | Sư phạm tiểu học | Anh B | Tin học văn phòng C | Tiếng dân tộc Thái | 30/11/2013 | 30/11/2014 | Chi bộ Trường Tiểu học 3-2 , Đảng bộ thị trấn Mộc Châu huyện Mộc Châu | Nguyễn Thị Tâm | 011289 | 20070696 | 19/05/1998 | Trường THPT Mộc Lỵ | 15/1/2001 | Dạy học | 15 năm | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở | 2014, 2015, 2016 | Tốt | 45kg | 150cm | 050394224 | 06/01/1999 | Công an tỉnh Sơn La | 1802003880 | 26/8/2002 | 11/1998 | 6/2000 | 2000 | Trường Trung học sư phạm cấp I Sơn la | Trung cấp | Sư phạm | Việt Nam | Tập trung | chính qui | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | 760027 | Tự túc | 1998 – 2000 | 01/2001 | ‘9/2004 | Trường PTCS Chiềng Khoa | Giáo viên | Chồng | Nguyễn Trường Chinh | 1977 | Phó Chủ tịch | Công chức | HĐND huyện Mộc Châu | An Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/2001 | 1/7/2003 | 15.114 | 1 | 1,57 | B | 100% | 100 | 2014 | 2015 | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở | HTXSNV | Phân loại CC,VC | 32/32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6/2001 | 8/2003 | 2003 | Trường Đại học Tây Bắc | Cao đẳng | Sư phạm tiểu học | Việt Nam | Vừa học vừa làm | Chuyên tu | Giỏi | Bằng tốt nghiệp | 0023087 | Tự túc | 2001 – 2003 | 10/2004 | 8/2012 | Trường Tiểu học Đông Sang | Giáo viên | Bố đẻ | Cao Hoài Bảo | 1946 | Hưu trí | Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Tiểu khu 2, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 7/2003 | 2004 | 15.114 | 2 | 1,74 | B | 100% | 2985 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4/2015 | 7/2015 | 2015 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Sơn La | Bồi dưỡng | Tiếng dân tộc Thái | Việt Nam | Vừa học vừa làm | Giỏi | Chứng chỉ | 36668 | Tự túc | 2015 | 9/2012 | 9/2014 | Trường Tiểu học 3/2 | Giáo viên | Mẹ đẻ | Nguyễn Thị Tho | 1953 | Nghỉ chế độ 176 | Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Tiểu khu 2, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 2004 | 01/7/2005 | 15.114 | 2 | 2,06 | B | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27/11/2015 | 29/11/2015 | 2015 | Học viện Tài chính | Bồi dưỡng | Chủ tài khoản | Việt Nam | Vừa học vừa làm | Khá | Chứng chỉ | 35872 | Tự túc | 2015 | 10/2014 | 20/8/2016 | Trường Tiểu học 3/2 | Phó Hiệu trưởng | Em | Cao Thị Thùy | 1981 | Viên chức | Trung tâm Viễn thông Mộc Châu | Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Tiểu khu 2, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 7/2005 | 9/2005 | 15.114 | 3 | 2,26 | B | 100% | 1193 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21/8/2016 | Nay | Trường Tiểu học Tây Tiến | Phó Hiệu trưởng | Em | Cao Thị Thùy Thơm | 1989 | Công chức | Phòng VH – TT Mộc Châu | Quỳnh Hoàng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | Tiểu khu 5, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 10/2005 | 01/7/2008 | 15a.204 | 3 | 2,41 | A0 | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Nguyễn Cao Nguyên | 2003 | Học sinh | An Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 7/2008 | 1/7/2011 | 15a.204 | 4 | 2,72 | A0 | 100% | 64 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Nguyễn Bảo Châu | 2010 | Học sinh | An Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 8/2011 | 1/7/2014 | 15a.204 | 5 | 3,03 | A0 | 100% | 1019 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Nguyễn Hồng Cương | 1950 | Hưu trí | An Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 8/2014 | Nay | V.07.03.08 | 3,34 | Hạng III | 100% | 1443/QĐ-UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Nguyễn Thị Mứt | 1950 | Hưu trí | Liên Nghĩa, Văn Giang, Hưng Yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Nguyễn Thị Minh | 1972 | Viên chức | Bệnh viện Đa khoa Mộc Châu | An Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Nguyễn Thị Bình | 1976 | Viên chức | Trường Tiểu học Mường Sang | An Bình, Kiến Xương, Thái Bình | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | VC | VŨ THỊ HÒA | Không | 12/22/1971 | Nữ | Xã Việt Hưng, huyện Kim Thành , tỉnh Hải Dương | Xã Việt Hưng, huyện Kim Thành , tỉnh Hải Dương | Kinh | Không | không | Số nhà 24, Tiểu khu 7, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Số nhà 24, Tiểu khu 7, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 11/11/1999 | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 01/9/2011 | Phó Hiệu Trưởng | V.07.03.07 | 01/08/2016 | 5 | 3.66 | 01/11/2015 | 01/5/2018 | 3010 | 4.983.000 | 12/12 | Đại học | Sư phạm | Tin học văn phòng B | Không | Không | Không | Không | Không | 11/27/2006 | 11/27/2007 | Đảng viên | Chi bộ Trường Tiểu học Xuân Nha, Đảng bộ xã Xuân Nha, huyện Mộc Châu | Đinh Văn Chung, Đinh Công Đới | 20.047727 | 3/26/1986 | Trung học Phổ thông Mộc Lỵ | 11/1999 | CTCĐCS | Chiến sĩ Thi đua Cấp cơ sở | 2016 | Phó hiệu trưởng | 17 năm | Chiến sĩ Thi đua Cấp cơ sở | 7/2016 | Tốt | 55kg | 155 cm | 0 | 50314961 | 08/7/2016 | Công An tỉnh Sơn la | 1800000908 | 30/12/1999 | 09/1997 | 01/06/1999 | 1999 | TrườngTrung cấp sư phạm I Hát lót | Trung cấp | Giáo viên Tiểu học | Việt nam | Chính quy | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | Số C 623477 | Nhà nước nuôi | 09/1997 | 01/06/1999 | 8/31/2006 | Trường Tiểu học Xuân Nha | Giáo viên | Không | Không | Bố đẻ | Vũ Ngọc Tỉnh | 1937 | Bộ đội | Xã Việt Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Ốm chết | 1988 | Vết thương tái phát | 11/11/1999 | 01/5/2000 | 15114 | 1 | 1.57 | A0 | 100% | 01/08/2015 | 30/05/2016 | Toàn diện | HTXSNV | Phân loại CC-VC | 27/32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/06/2006 | 01/06/2009 | 2009 | Trường Đại học Tây Bắc | Đại học | Giáo viên Tiểu học | Việt nam | Vừa học, vừa làm | Đại học | Khá | Bằng tốt nghiệp | A 0145044 | 9000000 | Tự túc | 01/06/2006 | 01/9/2006 | 31/8/2011 | Trường Tiểu học Xuân Nha | Phó hiệu trưởng | Mẹ đẻ | Phan Thị Lụa | 1948 | Nông dân | Xã Đông Xuyê, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Xã Mường Sang, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/5/2000 | 01/5/2002 | 15114 | 2 | 1.74 | A0 | 100% | 109 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
09/2012 | 01/11/2013 | 2013 | Trường Chính trị tỉnh SL | Bồi dưỡng | Lý Luận, chính trị, hành chính | Việt nam | Vừa học, vừa làm | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | 122785 | 5.000.000 | Tự túc | 09/2012 | 01/9/2011 | Trường Tiểu học Tây Tiến | Phó hiệu trưởng | Chồng | Nguyễn Văn Xíu | 1966 | Nông dân | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | TK 7, TT Mộc Châu | Còn sống | 01/5/2002 | 01/5/2004 | 15114 | 3 | 1.91 | A0 | 100% | 1322 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
09/2014 | 01/12/2014 | 2014 | Trường Cao Đẳng Sơn La | Bồi dưỡng | Quản lý giáo dục | Việt nam | Bồi dưỡng 3 tháng | HT KH BD | Giỏi | Chứng nhận | 12 | 5.000.000 | Tự túc | 09/2014 | Con | Lê Huyền Trang | 1991 | Nông dân | Xã Việt Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Xã Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/5/2004 | 01/5/2006 | 15114 | 4 | 2,26 | A0 | 100% | 287 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/12/2015 | 07/12/2015 | 2015 | Học viện tài chính | Bồi dưỡng | Chủ tài khoản | Việt nam | Vừa học, vừa làm | HT KH BD | Khá | Chứng chỉ | 35841 | 2,500,000 | Tự túc | 01/12/2015 | Con | Nguyễn Tuấn Anh | 2001 | Học sinh | Trường THPT Mộc Lỵ | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | TK 7, TT Mộc Châu | Còn sống | 01/5/2006 | 01/5/2008 | 15114 | 5 | 2.46 | A0 | 100% | 287 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Nguyễn Xuân Trường | 2007 | Học sinh | Trường TH Mộc Lỵ | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | TK 7, TT Mộc Châu | Còn sống | 01/5/2008 | 01/5/2010 | 15114 | 6 | 2.66 | A0 | 100% | 988 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị gái | Vũ Thị Thái | 1958 | Nông dân | Xã Việt Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Xã Việt Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Còn sống | 01/5/2010 | 01/4/2011 | 15114 | 7 | 2,86 | A0 | 100% | 485 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em trai | Vũ Văn Thuận | 1972 | Xã Việt Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Ốm chết | 1989 | Bệnh tật | 01/10/2011 | 15/7/2013 | 15a203 | 3 | 3,00 | A1 | 100% | 721 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em trai | Vũ Văn Tuyên | 1973 | Nông dân | Xã Việt Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | Xã Mường Sang, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/5/2013 | 01/5/1014 | 15a203 | 4 | 3,33 | A1 | 100% | 754 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em trai | Vũ Văn Thông | 1975 | Giáo Viên | Trường Tiểu học Loóng Sập | Xã Việt Hưng, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương | TK12, TT Mộc Châu | Còn sống | 01/11/2015 | V.07.03.07 | 5 | 3,66 | Giáo viên Tiểu học Hạng II | 100% | 3010 | Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp mới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Nguyễn Văn Hương | 1932 | Hưu trí | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Nguyễn Thị tý | 1930 | Nông dân | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Nguyễn Văn Thơm | 1954 | Hưu trí | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
chị chồng | Nguyễn Thị Ngát | 1956 | Nông dân | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Nguyễn Văn Đình | 1960 | Nông dân | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Nguyễn Văn Đông | 1964 | Hưu trí | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Nguyễn Thị Hận | 1970 | Nông dân | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Nguyễn Thị Khang | 1976 | Nông dân | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Xã Lý Nhân, huyện Chân Lý, tỉnh Hà Nam | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | VC | NGUYỄN THỊ THÚY | Không | 12/09/1975 | Nữ | Trạm xá huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây | Xã Tự Nhiên, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây | Kinh | Không | Không | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Không nghề nghiệp | 01/09/1995 | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 1/10/2015 | Kiêm nhiệm tổ trưởng tổ khối 1 | 0,2 | Giáo viên chủ nhiệm lớp 1a3 – Kiêm nhiệm tổ trưởng tổ khối 1 | V.07.03.08 | 01/03/2016 | 6 | 3,96 | 01/03/2016 | 01/03/2019 | 18 | 100% | 4,803,000 | 0,2 | 242,200 | 3,911,304 | 8,956,504 | 12/12 | Cao đẳng | Sư phạm | Sơ cấp | Cử nhân | Có | Có | Không | Không | Không | Có | Có | 10/09/2000 | 10/09/2001 | Đảng viên | Không | Chi bộ Trường Tiểu học Chiềng Hắc xã Chiềng Hắc huyện Mộc Châu | Hà Thị Thanh | 20029379 | 20403197 | 26/03/1991 | Trường THPT Mộc Lỵ | 01/09/1995 | Giảng dạy | 21 năm | UBND huyện Tặng giấy khen | 15/06/2010 | Tốt | 47 kg | 1,52 m | O | Không | Không | 050367228 | 27/07/2008 | Công An tỉnh Sơn la | 1896021667 | 31/12/1996 | 1/08/1993 | 01/06/1995 | 1995 | Trường Sư Phạm I Hát Lót Sơn la | Trung cấp | Giáo viên Tiểu học | Việt Nam | Chính quy | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | Số C 237289/GD-ĐT | 1993->1995 | 01/09/1995 | 15/11/1999 | Trường Tiểu học Chiềng Khừa, MCSL | Giáo viên | Không | Không | Bố đẻ | Nguyễn Văn Thặng | 1947 | Nông dân | Tự Nhiên, Thường Tín, Hà Nội | Đông Sang, Mộc Châu, Sơn La | Đã mất năm | 1993 | Bệnh tật | 1/9/1995 | 31/8/1998 | 15114 | 1 | 1,57 | B | 100% | Số: 122 QĐ/TC | 1/8/2015 | 31/5/2016 | Toàn diện | HTT | Phân loại CBVC | 32/32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/06/2002 | 31/08/2003 | 2003 | Trường Đại Học Tây Bắc | Cao đẳng | Giáo viên Tiểu học | Việt Nam | Chính quy | Bồi dưỡng 6 tháng | Giỏi | Bằng tốt nghiệp | B0223612 | 10.000.000 | Tự túc | 2002-> 2003 | 16/11/1999 | 30/09/2015 | Trường Tiểu học Chiềng Hắc MCSL | Giáo viên | Mẹ đẻ | Giang Thị Thủy | 1947 | Nông dân | Tự Nhiên, Thường Tín, Hà Nội | Đông Sang, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/1998 | 31/8/2000 | 15114 | 2 | 1,74 | B | 100% | Số: 03/QĐ-TCCQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2008 | Trung tâm tin học và ngoại ngữ, Hà Nội | Trung cấp | Tin học | Việt Nam | Vừa học, vừa làm | Bồi dưỡng 3 tháng | Giỏi | Chứng chỉ Tin học | 4062 | 5.000.000 | Tự túc | 2008 | 01/10/2015 | 10/2016 | Trường Tiểu học Tây Tiến MCSL | Giáo viên | Chồng | Nguyễn Trung Thành | 1974 | Bộ Đội | Bộ Đội | BCHQS Mộc Châu | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2000 | 31/8/2002 | 15114 | 3 | 1,91 | B | 100% | Số: 451/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Nguyễn Thị Thái Hà | 2000 | Học sinh | Trường PTTH Mộc Lị | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2002 | 31/8/2004 | 15114 | 4 | 2,08 | B | 100% | Số: 203/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Nguyễn Trà My | 2007 | Học sinh | Trường TH Tây Tiến | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2004 | 31/8/2006 | 15114 | 5 | 2,25 | B | 100% | Số: 1494/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh trai | Nguyễn Đức Thiệu | 1971 | Nông dân | Tự Nhiên, Thường Tín, Hà Nội | Đông Sang, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2006 | 31/8/2007 | 15114 | 6 | 2,72 | A0 | 100% | Số: /QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh trai | Nguyễn Thế Thao | 1974 | Lái xe | Tự Nhiên, Thường Tín, Hà Nội | Đông Sang, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2007 | 31/8/2010 | 15a204 | 7 | 3,34 | A0 | 100% | Số: 620/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em gái | Nguyễn Thị Hảo | 1978 | Tự do | Tự Nhiên, Thường Tín, Hà Nội | Tiểu khu 7, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2010 | 31/8/2013 | 15a204 | 8 | 3,65 | IV | 100% | số: 09/QĐ-TTHCH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em gái | Nguyễn Thị Nguyên | 1981 | Nhân viên | Trường Mầm non Hoa Hồng, Đống Đa, Hà Nội | Tự Nhiên, Thường Tín, Hà Nội | Phường Thanh Xuân, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội | Còn sống | 1/9/2013 | 1/3/2016 | V.07.03.08 | 9 | 3,96 | IV | 100% | Số: 16/QĐ-TH-32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Nguyễn Văn Dương | 1929 | Hưu trí | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Đã mất | 1991 | Bệnh tật | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Trịnh Thị Thanh | 1934 | Hưu trí | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Đã mất | 1987 | Bệnh tật | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Nguyễn Thị Thỏa | 1958 | Hưu trí | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Nguyễn Văn Thuận | 1964 | Kiểm sát | Viện kiểm sát tối cao TP Hà Nội | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Trung Cư Linh Đàm, Thành Phố Hà Nội | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Nguyễn Thị An | 1965 | Công nhân | Công ty đô thị Mộc Châu | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Tiểu khu 6, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Nguyễn Thị Nguyệt | 1969 | Giáo viên | Trường PTCS Tây Tiến | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Nguyễn Thị Nga | 1972 | Bác Sĩ | Bệnh viện Đa khoa, tỉnh Sơn La | Thường Kiệt, Yên Mỹ, Hưng Yên | Phường Chiềng Lề, Thị Xã Sơn La, TP Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | VC | TRẦN HỒNG THẮM | Không | 04/01/1972 | Nữ | Hạt III, xã Tú Nang, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La | Xã Thuận Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | Kinh | Không | Không | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 01/09/1992 | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 01/02/2015 | Giáo viên | V.07.03.08 | 25/08/2016 | 8 | 4,27 | 01/10/2014 | 01/10/2017 | 06 | 0,15 | 100% | 5,166,700 | 181,500 | 1,230,086 | 3,279,100 | 9,857,386 | 12/12 | Cao đẳng | Sư phạm | Không | Không | Không | Ngoại ngữ văn phòng B | Tin học văn phòng B | Không | Không | Không | Không | Không | 02/06/2000 | 02/06/2001 | Đảng viên | Không | Chi bộ Trường cấp I, II, xã Lóng Sập, huyện Mộc Châu | Hoàng Minh Háy | 002143 | 20029374 | 19/05/1989 | Trung học Cơ sở Mộc Lị | 01/09/1992 | Giảng dạy | 24 năm | Tốt | 50 kg | 1,58 m | 0 | Không | Không | 050313113 | 04/08/2014 | Công An tỉnh Sơn la | 1896021480 | 25/10/2007 (cấp lại lần 2) | Bố đẻ | Trần Quang Thiệu | 1931 | Hưu trí | Thuận Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Thuận Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Đã mất | 2013 | Ốm | 9/1992 | 30/9/1996 | 15114 | 1 | 1,74 | B | 100% | Số: QĐ | Tập sự | 01/08/2015 | 30/05/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CC-VC | 30/32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/10/1990 | 20/06/1992 | 1992 | Trường Sư Phạm I Hát Lót Sơn la | Trung cấp | Giáo viên Tiểu học | Việt nam | Chính quy | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | C. 39806 | Nhà nước nuôi | 1990-1992 | 01/09/1992 | 1/9/1994 | Trường cấp I, II,Lóng phiêng, Yên Châu, Sơn La | Giáo viên | Mẹ đẻ | Nguyễn Thị Thư | 1935 | Hưu trí | Thuận Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Đã mất | 2009 | Ốm | 1/10/1996 | 30/9/1998 | 15114 | 2 | 1,91 | B | 100% | Số: 401/QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/10/2004 | 10/09/2006 | 2006 | Trường Cao Đẳng Sư phạm Sơn La | Cao đẳng | Giáo viên Tiểu học | Việt nam | Chính quy | Cao đẳng | Khá | Bằng tốt nghiệp | C. 520568 | Dự án | 2004-2006 | 02/09/1994 | 30/10/1995 | Trường cấp I, II Tú Nang, Yên Châu, Sơn la | Giáo viên | Chồng | Võ Văn Quế | 1967 | Giáo viên | Trường THCS 19/5 TT Nông trường Mộc Châu | Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/10/1998 | 30/9/2000 | 15114 | 3 | 2,08 | B | 100% | Số: 03/QĐ-TCCQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2016 | 2016 | 2016 | Viện nghiên cứu Đào tạo và PT công nghệ | Đào tạo | Ngoại ngữ | Việt Nam | Vừa học, vừa làm | Bồi dưỡng 3 tháng | Khá | Chứng chỉ Ngoại ngữ | NB – 370-0050 | 5.000.000 | Tự túc | 12/04/2016 | 01/11/1995 | 14/11/1999 | Trường tiểu học Loóng Sập, Mộc Châu, Sơn La | Giáo viên | Con | Võ Khắc Hải | 1996 | Công an cơ động | Tỉnh Ủy Thành Phố Sơn La | Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/10/ 2000 | 30/9/2002 | 15114 | 4 | 2,25 | B | 100% | Số: 1056/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2016 | 2016 | 2016 | Viện nghiên cứu Đào tạo và PT công nghệ | Đào tạo | Tin học | Việt Nam | Vừa học, vừa làm | Bồi dưỡng 3 tháng | Khá | Chứng chỉ Tin học VP | TA-232-0040 | 5.000.000 | Tự túc | 19/04/2016 | 15/11/1999 | 31/08/2000 | Trường PTCS 19/5 | Giáo viên | Con | Võ Khắc Hoàn | 2007 | Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/10/ 2002 | 30/9/2004 | 15114 | 5 | 2,86 | B | 100% | Số: 723/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/9/2000 | 31/01/2015 | Trường Tiểu học 19/5 | 0 | Giáo viên | Anh | Trần Xuân Sơn | 1962 | nông dân | Thuận Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Tú Nang, Yên Châu, Sơn La | Còn sống | 1/10/ 2004 | 30/9/2006 | 15114 | 6 | 3.06 | B | 100% | Số: 1193 /QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/02/2015 | 20/08/2016 | Trường Tiểu học 3/2 | Giáo viên | Chị | Trần Thị Thuỷ | 1964 | Hưu trí | Thuận Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/10/ 2006 | 30/9/2008 | 15114 | 7 | 3,26 | B | 100% | Số: /QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21/8/2016 | Trường Tiểu học Tây Tiến | Giáo viên | Anh | Trần Trung Thông | 1966 | Lái xe | Thuận Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Nam Hồng, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Còn sống | 1/10/ 2008 | 31/3/2009 | 15115 | 3,46 | B | 100% | Số: 227/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị | Trần Thị Thanh | 1969 | Giáo viên | Trường THCS Tây Tiến TT Mộc Châu | Thuận Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/4/2009 | 30/9/2011 | 15a203 | 3,65 | B | 100% | Số: 208/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Trần Đình Thắng | 1975 | Lái xe | Thuận Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | Nam Hồng, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | Đã mất | 2004 | Ốm | 1/10/ 2011 | 30/9/2014 | 15a203 | 3,96 | B | 100% | Số: 220/QĐ – UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Võ Văn Hật | 1929 | Hưu trí | Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | Tiểu khu 3/2,thị trấn Nông trường Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Đã mất | 2009 | Ốm | 1/10/ 2014 | 31/7/2016 | 15a203 | 4,27 | IV | 100% | Số: 06/QĐ – TTH19/5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Võ Thị Chưng | 1927 | Hưu trí | Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | Tiểu khu 3/2, thị trấn Nông trường Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Đã mất | 2010 | Ốm | 01/08/2016 | V.07.03.08 | 4,27 | IV | 100% | Số: 28/QĐ- TT3-2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Võ Thị Châu | 1959 | Hưu trí | Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | Tiểu khu 3/2, thị trấn Nông trường Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Võ Thị Mai | 1961 | Hưu trí | Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | Tiểu khu II Chiềng Sơn , Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Võ Văn Sơn | 1963 | Chăn nuôi bò sữa | Nhà máy Sữa Mộc Châu | Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | Tiểu khu vườn đào II, thị trấn Nông trường Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Võ Thị Hà | 1965 | Hưu trí | Hải Quy, Hải Lăng, Quảng Trị | Tiểu khu 6, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | VC | TRỊNH THỊ THOA | Không | 5/3/1967 | Nữ | Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Sơn La | Xã Quảng Hùng, Quảng Xương, Thanh Hóa | Kinh | Không | Không | Số nhà 400, Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Số nhà 400, Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 9/1/1982 | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 9/1/1987 | Giáo viên | V.07.03.08 | 1/1/2014 | 9-Sep | 4.58 | 9/1/2014 | 9/1/2017 | 5,541.80 | 4,872,186 | 10,413,986 | 9-Dec | Cao đẳng | Sư phạm | Không | Không | Không | Không | Không | Tin học văn phòng B | Không | Không | Không | Có | Có | 3/26/1986 | Trường THCS Mộc Lỵ | 9/1/1987 | Giảng dạy | 27 năm | Tốt | 53kg | 1,55 m | 0 | Không | 50422942 | 8/19/2013 | Công An tỉnh Sơn la | 1896021522 | 12/31/1996 | 8/1/1985 | 01/08/1987′ | 1987 | Trung học Sư phạm | Trung cấp | Cấp 1 hệ 9+3 | Việt Nam | Tập trung | Trung cấp | Trung bình | 134/CNTN | Tự túc | ‘1985-1987 | 9/1/1987 | 8/31/1990 | Trường TH Chiềng Hắc | Giáo viên | Vợ/Chồng | Bố đẻ | Trịnh Văn Nội | 1927 | Hưu trí | Xã Quảng Hùng, huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hoá | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | 9/1/1987 | 8/31/1990 | 15114 | 1 | 1.57 | B | 8/1/2015 | 5/30/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CC-VC | 26/32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6/10/2002 | 8/31/2003 | 2003 | Trường Đại học Tây Bắc | Cao đẳng | Cao đẳng Tiểu học | Việt nam | Vừa học, vừa làm | Tập trung | Khá | Cử nhân Cao đẳng | B0023413 | Tự túc | 2002->2003 | 9/1/1992 | 9/1/1998 | Trường TH 3/2 | Giáo viên | Bố | Mẹ đẻ | Lê Thị Nhung | 1925 | Hưu trí | Xã Quảng Hùng, Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hoá | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | 9/1/1990 | 8/31/2001 | 15114 | 2 | 3 | B | 100% | Số: 1320/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4/21/2008 | 7/21/2008 | 2008 | Trung Tâm tin học và ngoại ngữ, Hà Nội | Trình độ B | Tin học | Việt nam | Vừa học, vừa làm | Giỏi | Chứng chỉ Tin học | N0: 42-1333/lncom | 5,000,000 | Tự túc | 2008->2008 | 9/1/1999 | 8/31/1999 | Trường TH Ta Niết | Giáo viên | Mẹ | Chồng | Đỗ Đình Tiến | 1955 | Lâm Trường Mộc Châu 1 | Xã Mỹ Văn, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh hưng yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Đã chết năm 1999. Do TNGT | 9/1/2001 | 8/31/2003 | 15114 | 3 | 2.76 | B | 100% | Số: 1463/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9/1/1999 | 1/1/2004 | Trường TH 3/2 | Giáo viên | Anh/chị/em ruột | Con | Đỗ Đình Tú | 2000 | Học sinh lớp 11A2 Trường THPT Mộc Lỵ | Xã Mỹ Văn, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | 9/1/2003 | 8/31/2006 | 15114 | 4 | 3.46 | B | 100% | Số: 120/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9/1/2004 | 8/1/2005 | Trường TH chiềng Xuân, Xuân Nha | Giáo viên | Con | Đỗ Thị Phương Mai | 1989 | CB UBNDTT | Xã Mỹ Văn, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | 9/1/2008 | 8/31/2010 | 15a203 | 5 | 3.96 | A0 | 100% | Số: 734/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8/1/2005 | Feb-08 | Trường TH 3/2 | Giáo viên | Em | Trịnh Thị Quyền | 1959 | Hưu trí | Xã Quảng Hùng, Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hoá | TK Xưởng Sữa, TT Nông Trường Mộc Châu | 9/1/2010 | 8/31/2011 | 15a203 | 6 | 4.27 | A0 | 100% | Số: 151/QĐ- UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2/1/2008 | 8/31/2008 | Trường TH Lóng Luông | Giáo viên | Các con | Em | Trịnh Văn Lợi | 1961 | Hưu trí | Xã Quảng Hùng, Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hoá | Tiểu Khu 3, TT Ít Ong, Huyện Mường La | 9/1/2011 | 8/31/2014 | V.07.03.08 | 7 | 4.58 | IV | 100% | Số: 12/QĐ-TH3/2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9/1/2008 | 9/30/2016 | Tiểu học 3/2 | Giáo viên | Em | Trịnh Tất Thắng | 1967 | Tự do | Xã Quảng Hùng, Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hoá | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/1/2016 | Tiểu học 3/2 | Giáo viên | em | Trịnh Văn Hải | 1971 | Nhân dân | Xã Quảng Hùng, Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hoá | Tiểu khu Chè Đen, thị trấn Nông trường, Mộc Châu, Sơn La | Đã chết năm 2001. Do ốm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Trịnh Văn Hưng | 1973 | Nhân dân | Xã Quảng Hùng, Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hoá | Tiểu Khu 3, TT Ít Ong, Huyện Mường La | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Trịnh Văn Hoan | 1973 | Nhân dân | Xã Quảng Hùng, Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hoá | Xã Quảng Hùng Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Trịnh Thị Loan | 1975 | Nhân dân | Xã Quảng Hùng, Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hoá | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Đỗ Đình Nhật | 1939 | Nhân dân | Xã Mỹ Văn, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Nguyễn Thị Tức | 1939 | Nhân dân | Xã Mỹ Văn, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Đã chết năm 2013. Do ốm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Đỗ Đình Bản | 1956 | Hưu trí | Xã Mỹ Văn, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Đỗ Thị Oanh | 1958 | Hưu trí | Xã Mỹ Văn, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh hưng yên | Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Đỗ Đình Toàn | 1959 | Kinh doanh | Xã Mỹ Văn, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng yên | Tiểu khu Khí tượng, thị trấn Nông trường Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Đỗ Đình Tường | 1961 | Kinh doanh | Xã Mỹ Văn, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | V.07.03.08 | III | 100% | 28/QĐ-TH3/2 | Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | VC | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | Không | 01/04/1962 | Nữ | Tứ Yên, Lập Thạch, Vĩnh Phú | Tứ Yên, Lập Thạch, Vĩnh Phú (nay thuộc Tứ Yên, Sông Lô, Vĩnh Phúc) | Kinh | Không | Không | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 01/09/1980 | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 01/09/1985 | Giáo viên | V.07.03.08 | 9 | 4,89 | 01/07/2014 | 01/07/2017 | 5,916,900 | 5,575,196 | 11,492,096 | 7/10 | Cao đẳng | Sư phạm | Không | Không | Không | Không | Không | Tin học văn phòng B | Không | Không | Không | Có | Có | Giảng dạy | 36 năm | Tốt | 55 kg | 1,52 m | A | Không | 050336390 | 17/02/2014 | Công An tỉnh Sơn la | 1800000528 | 01/09/1980 | 08/1981 | 1980 | B3 Trung học Sư phạm I Hát Lót | Trung cấp | Giáo viên Tiểu học | Việt Nam | Chính quy | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | Nhà nước nuôi | 09/01/1995 | 15/11/1999 | Trường Tiểu học Chiềng Khừa | Giáo viên | Bố đẻ | Nguyễn Xuân Thái | 1930 | Làm ruộng | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Còn sống | 1/1/1994 | 31/8/1996 | 15114 | 2,25 | B | 100% | Số: 287 QĐ | 01/08/2015 | 30/05/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CC-VC | 30/32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/09/1988 | 08/1990 | 1990 | Trung học hoàn chỉnh Mộc Châu | TH hoàn chỉnh | Giáo viên Tiểu học | Việt Nam | Chuyên tu | 2 năm | Khá | Bằng tốt nghiệp | Tự túc | 15/11/1999 | 30/09/2015 | Trường Tiểu học Chiềng Hắc | Giáo viên | Mẹ đẻ | Nguyễn Thị Túy | 1930 | Làm ruộng | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Còn sống | 1/1/1996 | 31/8/1998 | 15114 | 2,42 | B | 100% | Số: 174/QĐ-TCCQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/06/2002 | 31/08/2003 | 2003 | Trường Đại Học Tây Bắc | Cao đẳng | Giáo viên Tiểu học | Việt Nam | Chuyên tu | 6 tháng | Giỏi | Bằng tốt nghiệp | B 0023078 | 10.000.000 | Tự túc | 01/10/2015 | 10/2016 | Trường Tiểu học Tây Tiến | Giáo viên | Chồng | Nguyễn Mạnh Khôi | 1959 | Bộ đội | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Số nhà 44 tiểu khu 11 MCSL | Còn sống | 1/1/1998 | 31/8/2000 | 15114 | 2,76 | B | 100% | Số: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21/04/2008 | 21/07/2008 | 2008 | Trung tâm tin học và ngoại ngữ, Hà Nội | Trình độ B | Tin học | Việt Nam | Vừa học, vừa làm | 3 tháng | Khá | Chứng chỉ Tin học VP | 5.000.000 | Tự túc | con | Nguyễn Lan Anh | 1986 | Cán bộ | Trung tâm GD-LĐ Tỉnh Sơn La | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Phường Quyết Tâm, TP Sơn La | Còn sống | 1/1/2000 | 31/8/2002 | 15114 | 2,93 | B | 100% | Số: 1262/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
con | Nguyễn Khánh Tùng | 1991 | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Sóc Sơn, Hà Nội | Còn sống | 1/1/2004 | 31/8/2006 | 15114 | 3,96 | B | 100% | Số: 120/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
anh | Nguyễn Ánh Dương | 1958 | Trưởng phòng | Bệnh viện Việt Trì | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Gia Cẩm, Việt Trì, Phú Thọ | Còn sống | 1/1/2006 | 31/8/2009 | 15a204 | 4,27 | A0 | 100% | Số: 243/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh | Nguyễn Tiến Dũng | 1960 | Làm ruộng | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Còn sống | 1/1/2009 | 30/6/2012 | 15a204 | 4,58 | A0 | 100% | Số: 1684/QĐ-UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
em | Nguyễn Thị Học | 1965 | Làm ruộng | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Còn sống | 1/7/2012 | 10/2016 | V.07.03.08 | 4,89 | III | 100% | số: 21/QĐ-TH-32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Nguyễn Tú Oanh | 1969 | Trồng trọt | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Tiểu khu 14,thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Nguyễn Minh Quang | 1970 | Y sĩ | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Nguyễn Hồng Minh | 1975 | Làm ruộng | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Nguyễn Văn Đẩu | 1932 | Làm ruộng | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Thôn Phú Hạ, xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Hoàng Thị Đượng | 1934 | Làm ruộng | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Thôn Phú Hạ, xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Đã mất | 2013 | Ốm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị | Nguyễn Thị Thập | 1957 | Hưu trí | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Khu 1b tổ 10a, phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Nguyễn Văn Diện | 1963 | Hưu trí | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Thôn Phú Hạ, xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Nguyễn Thị Năm | 1971 | Công nhân đô thị | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Tổ 23 khu Phước Hải, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Nguyễn Thị Sáu | 1973 | Làm ruộng | Xã Từ Yên, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc | Phường Chương Dương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | VC | NGUYỄN THỊ THỎA | Không | 16/12/1971 | Nữ | Mai Sơn, Sơn La | Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | Kinh | Không | Không | Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Không nghề nghiệp | 1/9/1996 | UBND huyện Mộc Châu, Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | UBND huyện Mộc Châu, Sơn La | 1/10/2015 | Giáo viên tiểu học, tổ trưởng | 0,2 | 25/8/2016 | Số: 31/QĐ-TH Tây Tiến | 1/9/2016 | Giáo viên giảng dạy lớp 2 | V.07.03.09 | 1/3/2015 | 10 | 3,66 | 1/3/2015 | 1/3/2017 | Số: 19/QĐ-THMS | 3,66 | 100% | 4,428,000 | 242,000 | 242,000 | 4,069,714 | 8,498,314 | 12/12. | Đại học | Giáo dục Tiểu học | Sơ cấp | Tiếng Anh | B | Có | Có | 29/12/2003 | 29/12/2004 | Chi bộ trường Tiểu học Lóng Sập | Sa Thị Liên | 20.0389 | 26/3/1987 | Đoàn viên | Trường PTTH Mộc Lỵ | 1/9/1996 | Chiến sĩ thi đua cơ sở | 2013, 2014, 2015 | Giảng dạy | 20 năm | Giấy khen | 10/11/2006 | Không | Tốt | 42kg | 158cm | 0.05028632 | 7/7/2014 | Công an tỉnh Sơn La | 1800001271 | 30/12/1999 | 1/8/1994. | 6/1996. | 1996 | K17b | Trung cấp | Sư phạm cấp 1 | Việt Nam | Chính quy | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | Số C 348199 | 1994 – 1996 | 1/9/1996 | 30/10/2008 | Trường Tiểu học Lóng Sập | Giáo viên | Bố đẻ | Nguyễn Mạnh Yến | 1950 | Hưu trí | Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | Đã mất | 2005 | Do ốm | 1/9/1996 | 31/8/1999 | 15114 | 1 | 1,57 | B | 100% | Số: 238QĐ/UB | 1/8/2015 | 31/5/2016 | Toàn diện | HT XSNV | Phân loại CBVC | 32/32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/7/2009. | 31/8/2012. | 2012 | K1B | Đại học | Giáo dục Tiểu học | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Đại học | Khá | Bằng tốt nghiệp | 678230 | 9 000 000 | Tự túc | 2009 – 2012 | 1/11/2008 | 30/9/1015 | Trường Tiểu học Mường Sang | Giáo viên | Mẹ đẻ | Nguyễn Thị Thuận | 1950 | Hưu trí | Tích Giang, Phúc Thọ, Hà Nội | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/1999 | 31/8/2001 | 15114 | 2 | 1,74 | B | 100% | Số: 216/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/10/2015 | Trường Tiểu học Tây Tiến | Tổ khối 2 + 3 | Giáo viên | Em ruột | Nguyễn Hải Hoàn | 1973 | Tự do | Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2001 | 31/8/2003 | 15114 | 3 | 1,91 | B | 100% | Số: 223/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em ruột | Nguyễn Thị Thoa | 1975 | Tự do | Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2003 | 31/8/2005 | 15114 | 4 | 2,08 | B | 100% | Số: 2985/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em ruột | Nguyễn Đức Hải | 1977 | Hiệu trưởng | Giáo viên | Trường Tiểu học Nà Tân | Trung Hòa, Yên Mỹ, Hưng Yên | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2005 | 31/8/2007 | 15114 | 5 | 2,66 | B | 100% | Số: 1193/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chồng | Nguyễn Ngọc Rực | 1967 | Giáo viên | Giáo viên | Trường THCS Mộc Lỵ | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2007 | 31/8/2009 | 15114 | 6 | 2,86 | B | 100% | Số: 13/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Nguyễn Quỳnh Trang | 2004 | Học sinh | Trường THCS Mộc Lỵ | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2009 | 31/8/2011 | 15114 | 7 | 3,06 | B | 100% | Số: 490/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Nguyễn Ngọc Đãn | 1932 | Hưu trí | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình | Tiểu khu 19/8, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2011 | 31/8/2013 | 15114 | 8 | 3,26 | B | 100% | số: 1019/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Nguyễn Thị Cáy | 1939 | Hưu trí | Thụy Dân, Thái Thụy, Thái Bình | Tiểu khu 19/8, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2013 | 28/2/2015 | 15114 | 9 | 3,46 | B | 100% | Số: 03/QĐ-THMS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chỗng | Nguyễn Ngọc Đãi | 1957 | Hưu trí | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình | Tiểu khu Bệnh Viện, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/3/2015 | V.07.03.09 | 10 | 3,66 | Hạng IV | 100% | Số: 19/QĐ-THMS | Trước thời hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chỗng | Nguyễn Ngọc Đoạn | 1959 | Tự do | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình | Tiểu khu Bó Bun, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Nguyễn Thị Huệ | 1970 | Hưu trí | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình | Tiểu khu Khí tượng, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Nguyễn Ngọc Đoan | 1973 | Công nhân | Nhà máy Sữa Mộc Châu | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình | Tiểu khu 19/8, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Nguyễn Thị Hoa | 1985 | Điều dưỡng Y tế | Bệnh viện Đa khoa Mộc Châu, Sơn La | Thụy Chính, Thái Thụy, Thái Bình | Tiểu khu Bó Bun, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | VC | ĐINH THỊ NGUYỆT | Không | 6/1/1979 | Nữ | Mường Tè, Vân Hồ, Sơn La | Mường Tè, Vân Hồ, Sơn La | Mường | Không | Không | Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Không nghề nghiệp | 1/9/1997 | UBND huyện Mộc Châu, Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | UBND huyện Mộc Châu, Sơn La | 1/10/2015 | Giáo viên tiểu học | Giáo viên giảng dạy lớp 2 | V.07.03.09 | 1/3/2016 | 10 | 3,66 | 1/3/2016 | 1/3/2018 | Số: 18/QĐ-TH3-2 | 3,66 | 100% | 4,428,600 | 3,616,448 | 8,045,048 | 12/12. | Đại học | Giáo dục Tiểu học | Sơ cấp | Tiếng Anh | A | 24/9/2011 | 24/9/2012 | Chi bộ trường Tiểu học Chiềng Hắc | Nguyễn Thị Hải Yến | 20.061701 | 20/5/1994 | Đoàn viên | Trường PTCS Mường Tè, Vân Hồ, Sơn La | 0420369 | 1/9/1997 | Chủ tịch CĐCS | Chiến sĩ thi đua cơ sở | 2015 | Giảng dạy | 19 năm | Giấy khen | .8/2015 | Không | Tốt | 53kg | 155cm | 050352385 | 11/8/2014 | Công an tỉnh Sơn La | 1800001113 | 30/12/1999 | 01/08/1994 | .6/1997 | 1997 | SP 24C | Trung cấp | Sư phạm cấp 1 | Việt Nam | Chính quy | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | 419460 | 1994 – 1997 | 01/09/1997 | 30/09/2003 | Trường Tiểu học Mường Tè, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên | Bố đẻ | Đinh Công Quang | 1558 | CB | Mường Tè, Vân Hồ, Sơn La | Đã mất | 1993 | Do ốm | 01/09/1997 | 8/31/2000 | 15114 | 1 | 1,57 | B | 100% | Số: 251/QĐ-UB | 8/1/2015 | 31/5/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CBVC | 32/32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/07/2009 | 31/08/2012 | 2012 | K1 A | Đại học | Sư phạm Tiểu học | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Đại học | Giỏi | Bằng tốt nghiệp | 27185 | 9 000 000 | Tự túc | 2009 – 2012 | 01/10/2003 | 30/09/2015 | Trường Tiểu học Chiềng Hắc, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên | Mẹ đẻ | Hà Thị Hoàng | 1962 | Nông dân | Xã Mường Tè, huyện Vân Hồ, Sơn La | Mường Tè, Vân Hồ, Sơn La | Mường Tè, Vân Hồ, Sơn La | Còn sống | 01/09/2000 | 8/31/2002 | 15114 | 2 | 1,74 | B | 100% | Số: 451/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/10/2015 | Trường Tiểu học Tây Tiến, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tổ khối 2 + 3 | Giáo viên | Chồng | Thào A Sính | 1971 | Cán bộ Thuế | Chi cục thuế huyện Vân Hồ, Sơn La | Chiềng Tương, Yên Châu, Sơn La | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/09/2002 | 8/31/2004 | 15114 | 3 | 1,91 | B | 100% | Số:203/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Thào Thế Đức | 2000 | Học sinh | Trung học phổ thông Mộc Lỵ | Chiềng Tương, Yên Châu, Sơn La | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/09/2004 | 31/08/2006 | 15114 | 4 | 2,08 | B | 100% | Số: 1494/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Thào Nguyên Dũng | 2006 | Học sinh | Trung Tiểu học Tây Tiến | Chiềng Tương, Yên Châu, Sơn La | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/09/2006 | 31/08/2008 | 15114 | 5 | 2,66 | B | 100% | Số: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
em ruột | Đinh Công Luyện | 1982 | Phó ban công an xã | Xã Mường Tè, huyện Vân Hồ, Sơn La | Mường Tè, Vân Hồ, Sơn La | Mường Tè, Vân Hồ, Sơn La | Còn sống | 01/09/2008 | 31/08/2010 | 15114 | 6 | 2,86 | B | 100% | Số: 64/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
em ruột | Đinh Thị Ngân | 1987 | Giáo viên | Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên huyện Sông Mã, Sơn La | Mường Tè, Vân Hồ, Sơn La | Trung tâm Giáo dục Thường Xuyên huyện Sông Mã, Sơn La | Còn sống | 01/09/2010 | 31/08/2012 | 15114 | 7 | 3,06 | B | 100% | Số: 620/QĐ-UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Thào A Sồng | 1938 | Hưu trí | Chiềng Tương, Yên Châu, Sơn La | Đã mất | 2008 | Do ốm | 01/09/2012 | 31/08/2014 | 15114 | 8 | 3,26 | B | 100% | Số: 1684/QĐ-UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Lò Thị Yệu | 1940 | Hưu trí | Chiềng Khừa, Mộc Châu, Sơn La | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/09/2014 | 28/02/2016 | 15114 | 9 | 3,46 | B | 100% | Số: 07/QĐ-THCH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Thào Thị Nhung | 1967 | Bác Sỹ | Bệnh viện đa khoa huyện Mộc Châu | Chiềng Tương, Yên Châu, Sơn La | Tiểu khu 3, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/3/2015 | V.07.03.09 | 10 | 3,66 | Hạng IV | 100% | Số: 18/QĐ-TH3-2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | VC | NGUYỄN KIM DUNG | Không | Nữ | Mộc Châu, Sơn La | Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | Kinh | Không | Không | Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 12, Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | UBND huyện Mộc Châu, Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | UBND huyện Mộc Châu, Sơn La | 1/9/1992 | Giáo viên tiểu học | Giáo viên giảng dạy lớp 2 | V.07.03.08 | 7/1/2015 | 10 | 4,58 | 7/1/2015 | 7/1/2018 | Số: 18/QĐ-TH 3-2 | 4,58 | 100% | 5,541,800 | 2,770,900 605000 1,330,032 |
4,705,932 | 10,247,732 | 10/10. | Cao đẳng | Văn, Sử | Sơ cấp | Có | Có | 30/10/2004 | 30/10/2005 | Chi bộ trường Tiểu học 3/2 | Nguyễn Thị Tâm | 20.042426 | 26/3/1985 | Đoàn viên | Trường PTTH Mộc Lỵ | ‘1/9/1990 | Chủ tịch CĐCS | Giảng dạy | 25 năm | Giấy khen | Không | Tốt | 54 kg | 160cm | 050473994 | 19/3/2003 | Công an tỉnh Sơn La | 1896021523 | 31/12/1996 | 1/9/1987. | 6/1990. | 1990 | CĐ. Văn sử | Cao đẳng | CĐ. Tây bắc | Việt Nam | Chính quy | Cao đẳng | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | Số 105/QĐTN | 1987 – 1990 | 1/9/1990 | 30/8/1992 | Trường THCS Phiêng Luông | Giáo viên | Bố đẻ | Nguyễn Văn Nghệ | 1942 | Nông Dân | Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 9/1990 | 3/1993 | 15113 | 2.72 | A0 | 100% | 1/8/2015 | 31/5/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CBVC | 32/32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6/1998. | 8/2000. | 2000 | CĐ. Tiểu học | Cao đẳng | Giáo dục tiểu học | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Cao đẳng | Khá | Bằng tốt nghiệp | B 012306 | 6 000 000 | Tự túc | 1998 – 2000 | 1/9/1992 | 30/8/1999 | Trường Tiểu học 3/2 | Giáo viên | Mẹ đẻ | Nguyễn Thị Tít | 1943 | Nông Dân | Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 4/1993 | 12/1997 | 15113 | 1.86 | A0 | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/9/1999 | 30/8/2000 | TC. Trường Tiểu học Vân Hồ | Giáo viên | Chồng | Phạm Đăng Tiến | 1968 | Đã mất | Năm 2000. | Do TNGT | 1/1998 | 12/2000 | 15113 | 2.14 | A0 | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/9/2000 | 30/8/2004 | Trường Tiểu học 3/2 | Giáo viên | Con đẻ | Phạm Xuân Mạnh | 1993 | Cán bộ | Quỹ tín dụng Mộc Châu | Trực Ninh, Nam Định | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/2001 | 12/2002 | 15113 | 2.42 | A0 | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/9/2004 | 30/8/2005 | TC. Trường Tiểu học Xuân Nha | Giáo viên | Con đẻ | Phạm Minh Hoàng | 1998 | Sinh viên | Trường ĐH Tây Bắc | Trực Ninh, Nam Định | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/2003 | 12/2003 | 15A204 | 2.42 | A0 | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/9/2005 | 30/8/2008 | Trường Tiểu học 3/2 | Giáo viên | Anh Ruột | Nguyễn Trọng Kim | 1961 | Cán bộ | Phòng Văn hóa Mộc Châu | Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/2004 | 9/2004 | 15A204 | 2.7 | A0 | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/9/2008 | 30/8/2009 | TC. Trường Tiểu học Lóng Luông | Giáo viên | Em ruột | Nguyễn Quốc Sơn | 1974 | Công nhân | Xăng Dầu Sơn La | Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 10/2004 | 12/2006 | 15A204 | 5 | 3.34 | A0 | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/9/2009 | Trường Tiểu học Tây Tiến | Tổ khối 2 + 3 | Giáo viên | Em ruột | Nguyễn Trung Hải | 1976 | Công nhân | Xăng Dầu Bắc Tây Nguyên | Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | Pleiku, Gia Lai | Còn sống | 1/2007 | 12/2009 | 15A204 | 6 | 3.65 | A0 | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em ruột | Nguyễn Thu Hiền | 1980 | Giáo viên | Trường THCS 19/5, Mộc châu | Ngọc Lũ, Bình Lục, Hà Nam | Tiểu khu Chiềng Đi, thị trấn Nông trường, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/2010 | 12/2012 | 15A204 | 7 | 3.96 | A0 | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Phạm Xuân Bào | 1933 | Hưu trí | Trực Ninh, Nam Định | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/2013 | 6/2015 | 15A204 | 8 | 4.27 | A0 | 100% | 754/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Ngô Thị Mai | 1942 | Hưu trí | Thanh Trì, Hà Nội | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 07/2015 | V.07.03.08 | 9 | 4.58 | Hạng III | 100% | 64/QĐ-TH-32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Phạm Xuân Dũng | 1963 | Đã mất | Do ốm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Phạm Thu Anh | 1966 | Giáo viên | Trường Tiểu học Ta Niết | Trực Ninh, Nam Định | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Phạm Xuân Tài | 1975 | Nông dân | Trực Ninh, Nam Định | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Phạm Xuân Tùng | 1978 | Nông dân | Trực Ninh, Nam Định | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Phạm Hồng Nhung | 1980 | Cán bộ | Công ty Sphone | Trực Ninh, Nam Định | TP. Hà Nội | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | VC | NGUYỄN THÚY HẰNG | Không | 20/8/1977 | Nữ | Mộc Châu, Sơn La | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | Kinh | Không | Không | Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Số nhà 49, Tiểu khu 4, Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | UBND huyện Mộc Châu, Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | UBND huyện Mộc Châu, Sơn La | 1/10/2002 | Giáo viên tiểu học | Giáo viên giảng dạy Tiếng Anh lớp 3 + 4 | V.07.03.08 | 1/2/2015 | 6 | 3,65 | 1/2/2015 | 1/2/2018 | 14/QĐ-TH3/2 | 3,65 | 100% | 4,416,500 | 662,475 | 2,813,250 | 7,892,225 | 12/12 | Đại học | Tiếng Anh | Sơ cấp | B2 | Không | Không | 26/10/2010 | 26/10/2011 | Chi bộ trường Tiểu học 3/2 | Hà Thị An | 26/3/1992 | Đoàn viên | Trường THPT Mộc Lỵ | 1/10/1998 | Ủy viên BCH Công đoàn | Giảng dạy | 18 năm | Chiến sĩ thi đua cơ sở | 15/06/2010 | Không | Tốt | 55 kg | 157 cm | B | ,050329870 | 8/7/2008 | Công an tỉnh Sơn La | 1800001105 | 30/12/1999 | 6/1995 | 6/1998 | 1998 | Cao đẳng Tiếng Anh | Cao đẳng | Tiếng Anh | Việt Nam | Chính quy | Cao đẳng | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | 1995-1998 | 9/10/1998 | 30/9/2002 | THCS Lê Quí Đôn | Giáo Viên | Bố đẻ | Nguyễn Hạp Phúc | 1930 | Hưu trí | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/10/1998 | 31/1/2003 | 15a204 | 1 | 1,78 | A0 | 100% | 1/8/2015 | 23/5/2016 | toàn diện | HTT | CCVC | 29/32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6/2011 | 6/2014 | 2014 | Đại học Tiếng Anh | Đại học | Tiếng Anh | Việt Nam | Tại chức | Đại học | Giỏi | Bằng tốt nghiệp | 1/10/2003 | Tiểu Học Tây Tiến | Tổ khối 2 + 3 | Giáo Viên | Mẹ đẻ | Cao Thị The | 1940 | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | Đã mất | Năm 2014 | Do ốm | 1/2/2003 | 30/9//2005 | 15A204 | 2 | 1,86 | A0 | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
‘6/2015 | 8/2015 | 2015 | Năng lực Tiếng Anh | Bồi dưỡng | Tiếng Anh | Việt Nam | Tập trung | 3 tháng | B2 | Chứng Nhận | Chồng | Bùi Quốc Hào | 1963 | Công Nhân | Cửa Hàng Xăng Dầu Mộc Châu | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | Do ốm | 1/10/2005 | 12/2008 | 15a204 | 3 | 2,72 | A0 | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con đẻ | Bùi Thị Hồng Ngân | 2002 | Học sinh | Trường THCS Lê Quý Đôn | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/1/2009 | 30/1/2012 | 15a204 | 4 | 3,03 | A0 | 100% | 234 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con đẻ | Bùi Thị Yến Nhi | 2006 | Học sinh | Trường Tiểu học Mộc Lỵ | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | Do ốm | 1/2/2012 | 30/1/2015 | 15a204 | 5 | 3,34 | A0 | 100% | 1684 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị ruột | Nguyễn Thị Thảo | 1961 | Nhân Dân | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/3/2015 | V.07.03.08 | 6 | 3,65 | Hạng III | 100% | 14 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị ruột | Nguyễn Thị Thuận | 1962 | Hưu trí | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị ruột | Nguyễn Thị Thu | 1963 | Hộ Lý | Bệnh viện Đa khoa Mộc Châu | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | Tiểu khu 12, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh ruột | Nguyễn Đức Phụng | 1968 | Nhân Dân | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh ruột | nguyễn Đức Phú | 1973 | Nhân Dân | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị ruột | Nguyễn Thị Nga | 1974 | Nhân Dân | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Bùi Quốc Hương | 1920 | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Nguyễn Thị Miện | 1928 | Hưu Trí | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Khu 7, Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Bùi Quốc Vượng | 1954 | Hưu Trí | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Phường Phạm Ngũ Lão, TP Hải Dương | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Bùi Quốc Hưng | 1955 | Liệt Sỹ | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Hi sinh | Năm 1975 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Bùi Quốc Hùng | 1957 | Nhân Dân | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Khu 7, Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Bùi Thị Hạnh | 1959 | Nhân Dân | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Khu 7, Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Bùi Quốc Hoàng | 1972 | Nhân Dân | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Khu 7, Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Dương | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | VC | ĐẶNG THỊ VÂN | Không | 17/11/1975 | Nữ | Mường Bú, Mường La, Sơn La | Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | Kinh | Không | Không | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Không nghề nghiệp | 01/9/1993 | Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La | Uỷ ban nhân dân huyện Mộc châu | ###### | GV Tiểu học + Tổ phó | 0,15 | 25/08/2016 | Số 31/QĐ-TH Tây Tiến | 01/09/2016 | GVCN lớp 3A4 | V.07.03.08 | 01/08/2016 | 8 | 4,27 | 01/09/2014 | 01/09/2017 | Số: ’07//QĐ-TTHCH | 4,27 | ###### | #### | ##### | ####### | 9,750,422 | 12/12 | Đại học | Giáo dục | Sơ cấp | Không | Không | 15/05/2014 | 15/05/2015 | Chi bộ Trường Tiểu học Chiềng Hắc | Nguyễn Thị Bình Nguyễn Thị Thúy | 011387SL | 20071734 | 26/03/1990 | Trường PTCS Mường Bú, Mường La, Sơn La | 05/09/1993 | CSTĐ cơ sở | 2013 | Dạy học | 23 năm | CSTĐ cơ sở | 07/2013 | Không | Tốt | 50 kg | 1,56m | 50586827 | 13/04/2015 | Công an tỉnh Sơn La | 1.9E+09 | 31/12/1996 | 06/1990 | 06/1993 | 1993 | SP 20C | Trung cấp | Hệ 9+3 | Việt Nam | Chính quy | THSP | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | 76244 | Tự túc | 1990-1993 | 09/1993 | 08/1997 | Trường Tiểu học Lóng Sập | GV giảng dạy | Cha đẻ | Đặng Văn Phái | 1945 | Trồng trọt | Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | Bản Văn Minh, xã Mường Bú, huyện Mường La, Sơn La | Còn sống | 09/1993 | 12/1996 | 15114 | 1 | 1,57 | B | 100% | Số 73/QĐ-TC | 01/08/2015 | 23/05/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CBVC | 30/32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
09/2004 | 09/2006 | 2006 | CĐTH DA11 | Cao đẳng | Tiểu học | Việt Nam | Chính quy | Cao đẳng | Khá | Bằng tốt nghiệp | 520710 | Dự án | 2004-2006 | 09/1997 | 09/2015 | Trường Tiểu học Chiềng Hắc | GV giảng dạy | Mẹ đẻ | Phùng Thị Thu | 1946 | Trồng trọt | Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | Bản Văn Minh, xã Mường Bú, huyện Mường La, Sơn La | Đã chết | 2005 | do ốm nặng | 01/1997 | 12/1998 | 15114 | 2 | 1,91 | B | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2012 | 2014 | 2014 | Cao đẳng K3A | Đại học | GD Tiểu học | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Đại học | Khá | Bằng tốt nghiệp | 1061607 | Tự túc | 2012-2014 | 10/2015 | Đến nay 10/2016 | Trường Tiểu học Tây Tiến | GV giảng dạy | Chồng | Nguyễn Khắc Uân | 1967 | Cán bộ | Bộ đội | BCHQS huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | TK 13, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/1999 | 12/2000 | 15114 | 2 | 2,08 | B | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con trai | Nguyễn Tuấn Anh | 1995 | Học sinh | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | TK 13, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/2001 | 08/2002 | 15114 | 3 | 2,25 | B | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con gái | Nguyễn Thùy Linh | 2000 | Học sinh | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | TK 13, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 09/2002 | 08/2004 | 15114 | 4 | 2,42 | B | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị ruột | Đặng Thị Thanh | 1966 | Trồng trọt | Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | Hải Sơn, Chiềng Không, Sông Mã, Sơn La | Còn sống | 10/2004 | 08/2006 | 15114 | 5 | 3,06 | B | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị ruột | Đặng Thị Mai | 1968 | Trồng trọt | Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | Hoàng Văn Thụ, Hua La, TP Sơn La | Còn sống | 09/2006 | 08/2008 | 15114 | 6 | 3,26 | B | 100% | 06/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh ruột | Đặng Van Sơn | 1970 | Trồng trọt | Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | Bản Văn Minh, xã Mường Bú, huyện Mường La, Sơn La | Còn sống | 09/2008 | 03/2009 | 15114 | 7 | 3,46 | B | 100% | Số 208/QĐ-TC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị ruột | Đặng Thị Xuân | 1972 | Giáo viên | Trường Tiểu học Mường Chùm | Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | xã Mường Chùm, huyện Mường La, Sơn La | Còn sống | 04/2009 | 08/2011 | 15a204 | 6 | 3,65 | A0 | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em ruột | Đặng Van Lâm | 1977 | Trồng trọt | Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | Bản Văn Minh, xã Mường Bú, huyện Mường La, Sơn La | Còn sống | 09/2011 | 08/2014 | 15a204 | 7 | 3,96 | A0 | 100% | Số 1019/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em ruột | Đặng Van Thắng | 1980 | Trồng trọt | Phương Đình, Đan Phượng, Hà Nội | Bản Văn Minh, xã Mường Bú, huyện Mường La, Sơn La | Còn sống | 09/2014 | 15a204 | 8 | 4,27 | A0 | 100% | Số 27/QĐ-TTHCH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Nguyễn Khắc Thành | 1920 | Hưu trí | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | Đã chết | 1989 | Ốm nặng | 08/2016 | V.07.03.08 | 8 | 4,27 | GVTH hạng III | 100% | Số 28/QĐ-TH3/2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Vũ Thị Hội | 1933 | Trồng trọt | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Hưu trí | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | Suối Hai, Ba Vì, Hà Nội | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Nguyễn Văn Tuân | 1964 | Trồng trọt | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Nguyễn Văn Lân | 1969 | Trồng trọt | Phú Cường, Ba Vì, Hà Nội | Phường Yên Thế, TP Plâycu-Gia Lai | Đã chết | 2011 | Ốm nặng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | VC | BÙI THỊ THẢO | Không | 23/01/1980 | Nữ | BVNT Mộc Châu, Sơn La | Hòa Bình, Vũ Thư, Thái Bình | Kinh | Không | Không | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Không nghề nghiệp | ###### | Ủy ban nhân dân huyện Mường La | Trường Tiểu học Tây Tiến, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Ủy ban nhân dân huyện Mộc Châu | 1/4/2015 | Giáo viên TH Hạng III | Không | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3a3 | V.07.03.08 | 01/08/2016 | 7 | 3.03 | 9/1/2014 | 9/1/2017 | Số 28/QĐ-TH3/2 | 3.03 | 100% | ###### | ##### | ####### | 6,471,080 | 12/12 (Hệ chính quy) | Đại học | Sư phạm Tiểu học | Có | Có | 18/04/1997 | Đoàn vien | Trường PTTH vừa học vừa làm Mộc Châu, Sơn La | 0420368 | Giảng dạy | Tốt | 50kg | 1,5m | 050398593 | 8/3/2015 | Công an tỉnh Sơn La | 01/09/1999 | 7/12/2002 | 2002 | K4 | Cao Đẳng | Sư phạmTiểu học | Việt Nam | Tập trung | Dài ngày | Trung bình khá | Bằng tốt nghiệp | 249503 | Tự túc | 1999-2002 | 01/09/2004 | 8/30/2006 | Trường Tiểu học Mường Chùm, huyện Mường La, tỉnh Sơn La | GV giảng dạy | Bố | Bùi Đức Lợi | 1953 | Công nhân thợ điện (nghỉ hưu) | Công ty chè Mộc Châu | Hòa Bình, Vũ Thư, Thái Bình | Nông Trường, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/08/2004 | 31/07/2005 | 15114 | 1 | 1.74 | B | Số: 264/QĐ-SNV | 01/08/2015 | 23/05/2016 | Toàn diện | HTNV | Phân loại CBVC | 27/32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2012 | 2014 | 2014 | Cao đẳng K3A | Đại học | Sư phạmTiểu học | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Đại học | Khá | Bằng tốt nghiệp | 1061607 | Tự túc | 2012-2014 | 01/9/2006 | 30/03/2015 | Trường Tiểu học Lóng Sập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | GV giảng dạy | Mẹ | Trần Thị Lào | 1954 | Công nhân (nghỉ hưu) | Công ty chè Mộc Châu | Minh Hòa, Hưng Hà, Thái Bình | Nông Trường, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/08/2005 | 31/07/2006 | 15114 | 2 | 2.06 | B | Số: 745/QĐ-NB | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/04/2015 | Trường Tiểu học Tây Tiến, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | GV giảng dạy | Chồng | Nguyễn Văn Đông | 1966 | Bộ đội (nghỉ hưu) | Ban chỉ huy Quân sự huyện Mộc Châu | Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/08/2006 | 31/07/2009 | 15a204 | 3 | 2.1 | A0 | Số:2560/QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Nguyễn Khánh Linh | 2005 | Học sinh | Trung học Cơ Sở Lê Quý Đôn | Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/08/2009 | 31/07/2010 | 15a204 | 4 | 2.41 | A0 | Số: 64/QĐ-NB | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Nguyễn Thùy Trang | 2007 | Học sinh | Tiểu học Tây Tiến | Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Tiểu khu 13, thị trấn Mộc Châu, Sơn La | 15a204 | 5 | A0 | Mất QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
em ruột | Bùi Công Nguyên | 1984 | Công an | Công an huyện Mộc Châu | Hòa Bình, Vũ Thư, Thái Bình | Nông Trường, Mộc Châu, Sơn La | Đã chết | 2015 | Hi sinh | 15a204 | 6 | 2.72 | A0 | Mất QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
em ruột | Bùi Thị Bích Ngọc | 1985 | Giáo viên | Trường Tiểu học Ta Niết | Hòa Bình, Vũ Thư, Thái Bình | Nông Trường, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 01/09/2014 | 31/07/2016 | 15a204 | 7 | 3.03 | A0 | Số: 23/QĐ-THLS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Nguyễn Đức Đôn | 1937 | Công dân (nghỉ hưu) | CN giám định hàng hóa XNK Hải Phòng | Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Còn sống | 01/08/2016 | V.07.03.08 | 7 | 3.03 | Hạng III | Số 28/QĐ-TH3/2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Đoàn Thị Nguệt | 1948 | Trồng trọt | Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Đã chết | 1980 | Ốm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Nguyễn Thị Nga | 1961 | Trồng trọt | Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | VC | CẦM THỊ MY | Không | 12/20/1979 | Nữ | Bệnh viện đa khoa huyện Mộc châu | Xã Chiềng Hắc – Mộc Châu – Sơn La | Thái | Không | Không | Tiểu khu 1- Thị trấn Mộc Châu- huyện Mộc Châu – Tỉnh sơn La | Tiểu khu 1- Thị trấn Mộc Châu- huyện Mộc Châu – Tỉnh sơn La | Không nghề nghiệp | 11/15/1999 | UBND huyện Mộc Châu | Trường TH Tây Tiến | UBND huyện Mộc Châu | 01/10/2016 | GV Tiểu học | GVCN lớp 3A1 | V.07.03.08 | 01/08/2016 | 5 | 3,34 | 5/1/2014 | 5/1/2017 | Số17/QĐ-TH Tà Niết | 3,34 | 100% | 4041400 | 6E+05 | 2625700 | 7313324 | 12/12 | Đại học | Sư phạm tiểu học | Sơ cấp | Tiếng thái | Có | Có | Đoàn viên | Trường GDTX Sơn La | 1158063 | 11/15/1999 | Tổ trưởng | Dạy học | Dạy tiểu học | LĐTT | 2016 | Tốt | 52kg | 1,5m | A | 50350453 | 21/07/2015 | Công An tỉnh Sơn La | 1800001075 | 12/30/1999 | 08/1997 | 06/1999 | 1999 | Sư phạm K20 | Trung cấp | Sư phạm | Việt Nam | Vừa học vừa làm | Đại học | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | A0085612 | 20,000,000 | Tự túc | Tại chức | 11/15/1999 | 1/31/2008 | Trường TH Tà Niết | Giáo viên | Bố | Cầm Văn Oạn | 1950 | Nông dân | Chiềng Hắc, Mộc Châu, Sơn La | TK1 TT Mộc Châu | Còn sống | 15/11/1999 | 30/04/2002 | 15114 | 1 | 1.57 | B | 100% | 978 | 01/08/2015 | 23/05/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CBVC | 26/32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2/1/2008 | 31/11/2011 | Trường TH Quy Hướng | Giáo viên | Mẹ | Lường Thị Xưa | 1955 | Hưu trí | Phòng GD&ĐT MC | Chiềng Hắc, Mộc Châu, Sơn La | TK1 TT Mộc Châu | Còn sống | 01/05/2002 | 30/04/2004 | 15114 | 2 | 1.74 | B | 100% | 1851 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12/1/2011 | 9/30/2015 | Trường TH Tà Niết | Giáo viên | Chồng | Vì Văn Long | 1976 | Giáo viên | Trường TH Tà Niết | Chiềng Yên, Vân Hồ, Sơn La | TK1 TT Mộc Châu | Còn sống | 01/05/2004 | 30/04/2006 | 15114 | 3 | 1.91 | B | 100% | 1322 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/1/2015 | Oct-16 | Trường TH Tây Tiến | Giáo viên | Con trai | Vì Duy Thành | 2001 | HS | Chiềng Yên, Vân Hồ, Sơn La | TK1 TT Mộc Châu | Còn sống | 15114 | 4 | 2.26 | B | 100% | Chuyển hệ số lương | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con gái | Vì Cầm Vân Nhi | 2012 | HS | Chiềng Yên, Vân Hồ, Sơn La | TK1 TT Mộc Châu | Còn sống | 01/05/2006 | 30/04/2008 | 15114 | 5 | 2.46 | B | 100% | 287 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em trai | Cầm Văn Miên | 1981 | Nông dân | Chiềng Hắc, Mộc Châu, Sơn La | TK1 TT Mộc Châu | Còn sống | 01/05/2008 | 31/03/2009 | 15114 | 6 | 2.66 | B | 100% | 988 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em gái | CầmThị Minh | 1985 | Giáo viên | Trường MN Tà Lại | Chiềng Hắc, Mộc Châu, Sơn La | Nà Mường, Mộc Châu | Còn sống | 4/1/2009 | 30/04/2011 | 15A204 | 3 | 2.72 | A0 | 100% | 208 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Vì Kim Tiến | 1935 | Hưu trí | UBND xã Chiềng Yên | Chiềng Yên – Vân Hồ, Sơn La | Chiềng Yên- Vân Hồ-SL | Còn sống | 5/1/2011 | 30/04/2014 | 15A204 | 4 | 3.03 | A0 | 100% | 547 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ Chồng | Lò Thị Ngân | 1933 | Nông dân | Chiềng Yên – Vân Hồ, Sơn La | Chiềng Yên- Vân Hồ-SL | Còn sống | 5/1/2014 | 31/07/2014 | 15A204 | 5 | 3.34 | A0 | 100% | 17 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị Chồng | Vì Thị Bương | 1957 | Y tá | Bệnh viện Mộc Châu | Chiềng Yên – Vân Hồ, Sơn La | TK4 TT Môc Châu-SL | Đã chết | 2013 | Ốm | 01/08/2016 | V.07.03.08 | 5 | 3.34 | Hạng III | 100% | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Vì Thanh Hòa | 1960 | Hưu trí | UBND xã Chiềng Yên | Chiềng Yên-Vân Hồ, Sơn La | Chiềng Yên- Vân Hồ-SL | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Vì Văn Xiêm | 1962 | Kiêm Lâm | Hạt KL huyện Vân Hồ, Sơn La | Chiềng Yên-Vân Hồ, Sơn La | TK32 TT Nông trường Mộc Châu | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Vì Văn Soan | 1964 | Đội phó | Công an | Cục An Ninh Tây Bắc | Chiềng Yên-Vân Hồ, Sơn La | Tổ 7 Phường Chiềng Lề – TP Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị Chồng | Vì Thị Sen | 1966 | Nông dân | Chiềng Yên – Vân Hồ, Sơn La | Chiềng Yên- Vân Hồ-SL | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị Chồng | Vì Thị Xoa | 1969 | Nông dân | Chiềng Yên – Vân Hồ, Sơn La | Chiềng Yên- Vân Hồ-SL | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Vì Mạnh Thắng | 1973 | CC Xã | UBND xã Chiềng Yên | Chiềng Yên – Vân Hồ, Sơn La | Chiềng Yên- Vân Hồ-SL | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | VC | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | Không | 8/26/1966 | Nữ | Mộc Châu – Sơn La | Hoài Nhơn – Hoài Thanh – Bình Định | Kinh | Không | Không | Tiểu khu 7 – thị trấn Mộc Châu – tỉnh Sơn La | Tiểu khu 7 – thị trấn Mộc Châu – tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 9/1/1985 | UBND Mộc Châu | Trường tiểu học Tây Tiến | UBND Mộc Châu | 09/01/1987 | Giáo viên TH Hạng III | Không | Không | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3a2 | V.07.03.08 | 01/08/2016 | 9 | 4,58 | 01/12/2013 | 1/12/2013 | 06/QĐ TH 3/2 | 4,58 | 100% | ###### | ##### | ####### | ####### | 12/12 | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | Sơ cấp | Có | Có | 23/11/1999 | 23/11/2000 | Đảng viên | Chi bộ trường Tiểu học 3/2 | Trần Thị Cường | 6192 | 20008712 | 30/05/1983 | Đoàn viên | Trường THPT Mộc Châu | 9/1/1985 | UBND Tỉnh tặng Bằng Khen | 1998 | Giảng dạy | UBND tỉnh Sơn La tặng Bằng khen | 31/08/1998 | Không | Tốt | 50 kg | 1,56m | o | 050220777 | 05/12/2014 | Công an tỉnh Sơn La | 1.8E+09 | Từ tháng 8/1983 | Đến tháng 7/1985 | 1985 | Trung học sư phạm cấp I | Trung cấp | sư phạm tiểu học | Việt Nam | Chính Quy | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | 271471 | Tự túc | 1983-1985 | 1985 | 1987 | Giáo viên trường PTCS Nà Mường, huyện Mộc Châu | GV giảng dạy | Bố | Nguyễn Kế Lẫm | 1927 | Nghỉ hưu | Phòng Giao thông | Hoài Nhơn – Hoài Thanh – Bình Định | TK6 – Mộc Châu – Sơn La | Đã mất, ốm | 2009 | Ốm Nặng | 1 | 1.74 | B | 100% | Mất QĐ | 01/08/2015 | 23/05/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CBVC | 30/32 | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ Tháng 6/2001 | Đến tháng 8/2003 | 2003 | Trường ĐH Tây Bắc | Cao Đẳng | sư phạm tiểu học | Việt Nam | Tại chức | Cao đẳng | Khá | Bằng tốt nghiệp | 23039 | 3,000,000 | Tự túc | 2001- 2003 | 1987 | 1999 | Giáo viên trường Tiểu học 3/2, huyện Mộc Châu | GV giảng dạy | Mẹ | Nguyễn Thị Lan | 1944 | Nghỉ hưu | Trường cấp I Mộc Lỵ | Tam Dương – Vĩnh Phúc | TK6 – Mộc Châu – Sơn La | Còn sống | 2 | 1.74 | B | 100% | Mất QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1999 | 2000 | Giáo viên tăng cường tại trường PTCS Quy Hướng, Mộc Châu | GV giảng dạy | Chồng | Trịnh Văn Năm | 5/15/1905 | Buôn bán | Không | Nghĩa Hung – Nghĩa Thịnh – Nam Định | TK7 – Mộc Châu – Sơn La | Còn sống | 3 | 1.91 | B | 100% | Mất QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2000 | 2005 | Giáo viên trường Tiểu học 3/2, huyện Mộc Châu | GV giảng dạy | Con gái | Trịnh Thu Hương | 1986 | Giáo viên | Trường cấp I Tủa Chùa | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Thị trấn Tủa Chùa – Điện Biên | Còn sống | 01/12/1994 | 30/11/1996 | 15114 | 4 | 2.08 | B | 100% | Số 106/TCCQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2005 | 2006 | Giáo viên tăng cường tại trường Tiểu học Chiềng Xuân, Mộc Châu | GV giảng dạy | Con trai | Trịnh Trung Hiếu | 1989 | Công an | Công an tỉnh Sơn La | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | TK7 – Mộc Châu – Sơn La | Còn sống | 01/12/1996 | 30/11/1998 | 15114 | 5 | 2.25 | B | 100% | Số 401/QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2006 | 2009 | Giáo viên trường Tiểu học 3/2, huyện Mộc Châu | GV giảng dạy | Anh ruột | Nguyễn Kế Hưng | 1962 | Nhạc sĩ | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Khánh Hòa | Hoài Nhơn – Hoài Thanh – Bình Định | Nha Trang – Khánh Hòa | Còn sống | 01/12/1998 | 30/11/2000 | 15114 | 6 | 2.42 | B | 100% | Số 03/QĐ – TCCQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2009 | 2010 | Giáo viên tăng cường tại trường Tiểu học Lóng, Mộc Châu | GV giảng dạy | Anh ruột | Nguyễn Kế Hiền | 1964 | Nông dân | Hoài Nhơn – Hoài Thanh – Bình Định | TK6 – Mộc Châu – Sơn La | Còn sống | 01/12/2000 | 30/11/2002 | 15114 | 7 | 2.59 | B | 100% | Số 1052/QĐ – TC | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2010 | 08/2016 | Giáo viên trường Tiểu học 3/2, huyện Mộc Châu | GV giảng dạy | em ruột | Nguyễn Kế Hà | 1968 | Nông dân | Hoài Nhơn – Hoài Thanh – Bình Định | TK6 – Mộc Châu – Sơn La | Đã mất, ốm | 2000 | Ốm Nặng | 01/12/2002 | 30/11/2004 | 15114 | 8 | 2.76 | B | 100% | Số 663/QĐ – CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
’08/2016 | Giáo viên trường Tiểu học Tây Tiến, huyện Mộc Châu | GV giảng dạy | Bố chồng | Trịnh Văn Hiện | 1918 | Trồng trọt | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Đã mất, ốm | 1979 | Ốm Nặng | 01/12/2004 | 30/06/2005 | 15114 | 9 | 3.46 | B | 100% | Bị Mất | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Trần Thị Mũn | 1921 | Trồng trọt | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Đã mất, ốm | 2010 | Ốm Nặng | 01/12/2005 | 30/11/2007 | 15a204 | 6 | 3.65 | A0 | 100% | Số 120/QĐ – CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh Chồng | Trịnh Ngọc Nam | 1945 | Trồng trọt | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Còn sống | 01/12/2007 | 30/11/2010 | 15a204 | 7 | 3.96 | A0 | 100% | Số 734/QĐ – CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh Chồng | Trịnh Ngọc Minh | 1949 | Hưu Trí | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Số nhà 40 Nguyễn Văn Tố – TP Nam Định | Còn sống | 01/12/2010 | 30/11/2013 | 15a204 | 8 | 4.27 | A0 | 100% | Số 112/QĐ – UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh Chồng | Trịnh Xuân Quang | 1950 | Hưu Trí | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Thôn Hải Bình Xã Nghĩa Thịnh Nghĩa Hưng Nam Định | Còn sống | 01/12/2013 | 15a204 | 9 | 4.58 | A0 | 100% | Số 06/QĐ – TH 3/2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị Chồng | Trịnh Thị Dậu | 1958 | Trồng trọt | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Còn sống | 01/08/2016 | V.07.03.08 | 9 | 4.58 | GV TH Hạng III | 100% | Số 06/QĐ – TH 3/2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em Chồng | Trịnh Thị Sáu | 1964 | Trồng trọt | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em Chồng | Trịnh Thị Mùi | 1967 | Trồng trọt | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Nghĩa Thinh – Nghĩa Hung – Nam Định | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | VC | LÊ THỊ THU HƯƠNG | Không | 14/04/1972 | Nữ | Bệnh viện huyện Mộc Châu | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Yên, tỉnh Thanh Hóa | Kinh | Không | không | Tiểu khu 19/5, thị trấn Nông Trường, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tạm trú Tiểu khu, Nhà Nghỉ, thị trấn Nông Trường, huyện Mộc Châu | Không nghề nghiệp | 01/01/1993 | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 10/1/2015 | Kiêm nhiệm tổ phó tổ khối 4+5 | 0,15 | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4a1 – Kiêm nhiệm tổ phó tổ khối 4+5 | V.07.03.09 | 01/03/2016 | 12 | 4,06+5% | 01/11/2015 | 01/11/2016 | 53 | 4.912.600 | 181500 | 1.253.802 | 2849550 | 9197452 | 5% | 4,06+5% | 01/01/2016 | 12/12 | Trung cấp | Sư phạm | Ngoại ngữ văn phòng B | Tin học văn phòng B | Có | Có | 10/09/2000 | 10/09/2001 | Đảng viên | Chi bộ Trường Tiểu học Tân Lập xã Tân lập huyện Mộc Châu | Nguyễn Thị Thuận | 20029379 | 20029379 | 26/03/1988 | Trường vừa học vừa làm Nông Trường Mộc châu | 01/01/1993 | Giảng dạy | 24 năm | UBND huyện Tặng giấy khen | 7/2016 | Tốt | 54 kg | 162 cm | O | 50371224 | 13/10/2015 | Công An tỉnh Sơn la | 1800000679 | 21/06/2000 | 16/06/1990 | 20/06/1992 | 1992 | Trường Sư Phạm I Hát Lót Sơn la | Trung cấp | Giáo viên Tiểu học | Việt nam | Chính quy | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | Số C 40040/GD-ĐT | 1990->1992 | 01/01/1993 | 31/09/2002 | Trường PTCS Tân Lập, MCSL | Giáo viên | Không | Không | Không | Bố đẻ | Lê Thế Chung | 1933 | Hưu trí | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu yên, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Bệnh Viện II NTMC | Đã chết | 2010 | Bệnh tật | 01/01/1993 | 31/10/1993 | 15114 | 1/12 | 1,74 | B | 100% | 432/QĐ | Tập sự | 01/08/2015 | 23/05/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CC-VC | 27/32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16/03/2015 | 16/06/2015 | 2015 | Viện nghiên cứu Đào tạo và phát triển công nghệ thông tin | Bồi dưỡng | Ngoại ngữ | Việt Nam | Vừa học, vừa làm | Bồi dưỡng 3 tháng | Khá | Chứng chỉ Ngoại ngữ | NB-377-0011 | 5.000.000 | Tự túc | 16/03-> 16/06/2015 | 01/10/2002 | 31/11/2011 | Trường Tiểu học 19/5 TTNTMC | Giáo viên | Mẹ đẻ | Nguyễn Thị Đức | 1940 | Hưu trí | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu yên, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Bệnh Viện II NTMC | Còn sống | 01/11/1993 | 31/10/1995 | 15114 | 2/12 | 1,91 | B | 100% | 1131/TCCQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16/03/2015 | 16/06/2015 | 2015 | Viện nghiên cứu Đào tạo và phát triển công nghệ thông tin | Bồi dưỡng | Tin học | Việt Nam | Vừa học, vừa làm | Bồi dưỡng 3 tháng | Khá | Chứng chỉ Tin học | TA-328-0032 | 5.000.000 | Tự túc | 16/03-> 16/06/2016 | 01/12/2011 | 31/09/2015 | Trường Tiểu học Tân Hợp MCSL | Giáo viên | Chồng | Hồ Minh Thắng | 1972 | Nông dân | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Tạm trú, Tiểu khu, Nhà Nghỉ | Còn sống | 01/11/1995 | 31/10/1997 | 15114 | 3/12 | 2,08 | B | 100% | 41/QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/1/2015 | 10/13/2016 | Trường Tiểu học Tây Tiến MCSL | Giáo viên | Các con | Con gái: Hồ Thu Hiền | 1993 | Nông dân | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Tiền Tiến TTNTMC | Còn sống | 01/11/1997 | 31/10/1999 | 15114 | 4/12 | 2,25 | B | 100% | 415/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các con | Con trai: Hồ Duy Hòa | 2004 | Học sinh | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | TT Tiểu khu Nhà Nghỉ TTNTMC | Còn sống | 01/11/1999 | 31/10/2001 | 15114 | 5/12 | 2,42 | B | 100% | 529/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh | Anh: Lê Thế Thành | 1968 | Nông dân | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu yên, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Bệnh Viện II NTMC | Còn sống | 01/11/2001 | 31/10/2003 | 15114 | 6/12 | 2.59 | B | 100% | 191/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh | Anh Lê Thế Hưng | 1970 | Nông dân | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu yên, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Bệnh Viện II NTMC | Còn sống | 01/11/2003 | 31/10/2005 | 15114 | 7/12 | 3,26 | B | 100% | 1193/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Em Lê Thế Tư | 1973 | Nông dân | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu yên, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Bệnh Viện II NTMC | Đã chết | 2013 | Bệnh tật | 01/11/2005 | 31/10/2007 | 15114 | 8/12 | 3,46 | B | 100% | 227/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Em Lê Thị Hường | 1976 | Nông dân | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu yên, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Bệnh Viện II NTMC | Còn sống | 01/11/2007 | 31/10/2009 | 15114 | 9/12 | 3,66 | B | 100% | 141/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Em Lê Thế Hoàn | 1978 | Nông dân | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu yên, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Nhà Nghỉ NTMC | Còn sống | 01/11/2009 | 31/10/2011 | 15114 | 10/12 | 3,86 | B | 100% | 220/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Em Lê Thế Toàn | 1979 | Nông dân | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu yên, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Bệnh Viện II NTMC | Còn sống | 01/11/2011 | 31/10/2013 | 15114 | 11/12 | 4,06 | B | 100% | 08/QĐ-TTHTH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Em Lê Thị Nghĩa | 1982 | Nông dân | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu yên, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Bệnh Viện II NTMC | Còn sống | 01/11/2013 | 31/10/2015 | 15114 | 12/12 | 4,06+5% | B | 100% | 53/QĐ-TH3/2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh | Anh Lê Thế Thắng | 1984 | Nông dân | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu yên, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu Bệnh Viện II NTMC | Còn sống | 01/08/2016 | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06+5% | Giáo viên Tiểu học Hạng IV | 28/QĐ-TH3/2 | Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp mới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Hồ Văn Tu | 1933 | Hưu trí | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu 19/5, TTNT, MC | Đã chết | 2014 | Ốm | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Nguyễn Thị Chuyên | 1938 | Hưu trí | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu khu 19/5, TTNT, MC | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
chị chồng | Hồ Thị Tuyết | 1962 | Nông dân | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Nà Mường Chiềng Sại, MC | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
chị chồng | Hồ Thị Thoa | 1975 | Giáo viên | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa | Trường Phổ thông Cơ sở Chiềng Khoa,Vân Hồ | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | VC | NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN | Không | 09/10/1977 | Nữ | Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Xã Tú Vũ, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | Kinh | Không | không | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 01/09/1995 | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 01/02/2015 | Giáo viên | V.07.03.09 | 08/08/2016 | 10 | 3,86 | 01/09/2016 | 01/09/2018 | 32 | 4.670.600 | 887.414 | 2.940.300 | 8.498.314 | 09/12 | Đại học | Sư phạm | Ngoại ngữ văn phòng B | Tin học văn phòng B | 01/04/2008 | 01/04/2009 | Đảng viên | Chi bộ Trường Tiểu học Nà Mường, xã Nà Mường, huyện Mộc Châu | Nguyễn Thị Yến | 009517 | 20052207 | 26/03/1992 | Trung học Cơ sở Mộc Lỵ | 09/01/1995 | Chiến sĩ Thi đua Cấp cơ sở | Giảng dạy | 20 năm | Chiến sĩ Thi đua Cấp cơ sở | 06/2011 | Tốt | 55 kg | 155 cm | A | 050320220 | 20/06/2005 | Công An tỉnh Sơn la | 1896020554 | 4/6/2015 | Bố đẻ | Nguyễn Kim Hoàn | 1936 | Hưu trí | Xã Tu vũ, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/1995 | 30/08/1996 | 15114 | 1/12 | 1,57 | B | 100% | Tập sự | 01/08/2015 | 23/05/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CC-VC | 30/32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/1/1992 | 06/01/1995 | 1995 | Trường Sư Phạm I Hát Lót Sơn la | Trung cấp | Giáo viên Tiểu học | Việt nam | Chính quy | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | 237041 | Nhà nước nuôi | 1992-1995 | 01/09/1995 | 31/01/2015 | Trường Tiểu học Nà Mường | Giáo viên | Không | Không | Mẹ đẻ | Phan Thị Hải | 1943 | Hưu trí | Xã Đức Thủy,huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/1996 | 30/08/1998 | 15114 | 1/12 | 1,74 | B | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
06/2009 | 08/2012 | 2012 | Trường Đại học Sư phạm II, Hà Nội | Đại học | Giáo viên Tiểu học | Việt nam | Vừa học, vừa làm | Đại học | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | 678245 | 9000000 | Tự túc | 2008-2012 | 01/02/2015 | 15/10/2016 | Trường Tiểu học Tây Tiến | Giáo viên | Vợ/Chồng | Chồng: Hà Quang Thơ | 1978 | Hiệu Trưởng | Giáo viên | THCS Quy Hướng | Xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/1998 | 30/08/2000 | 15114 | 2/12 | 1,91 | B | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13/05/2016 | 13/07/2016 | 2016 | Trường Cao Đẳng Sơn La | Bồi dưỡng | Ngoại ngữ | Việt Nam | Vừa học, vừa làm | Bồi dưỡng 3 tháng | Khá | Chứng chỉ Ngoại ngữ | A2333837 | 5.000.000 | Tự túc | 13/07/2016 | Con trai: | Hà Ngọc Anh | 2002 | Học sinh | Trường THCS Mộc Lị | Long Xuyên- Phúc Thọ- Hà Nội | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/2000 | 30/08/2002 | 15114 | 3/12 | 2,08 | B | 100% | 209/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22/05/2008 | 22/08/2008 | 2008 | Trường Trung Tâm ngoại ngữ Tin học U3A Hà Nội | Bồi dưỡng | Tin học | Việt Nam | Vừa học, vừa làm | Bồi dưỡng 3 tháng | Khá | Chứng chỉ Tin học | 05265 | 5.000.000 | Tự túc | 22/08/2008 | Con trai: | Hà Quang Thanh | 2012 | Học sinh | Trường Mầm Non Tây Tiến | Xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/2002 | 30/08/2004 | 15114 | 4/12 | 2,25 | B | 100% | 1494/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh: | Nguyễn Thế Biên | 1964 | Nông dân | Xã Tu vũ, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/2004 | 30/08/2006 | 15114 | 5/12 | 2,86 | B | 100% | 06/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh | Nguyễn Đại Cương | 1968 | Nông dân | Xã Tu vũ, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | Tiểu khu 8, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/2006 | 30/08/2008 | 15114 | 6/12 | 3,06 | B | 100% | 64/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh | Nguyễn Mạnh Cường | 1970 | Nông dân | Xã Tu vũ, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/2008 | 30/08/2010 | 15114 | 7/12 | 3,26 | B | 100% | 620/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị | Nguyễn Thành Vinh | 1973 | Nông dân | Xã Tu vũ, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | Gia Lâm, Hà Nội | Còn sống | 01/09/2010 | 30/08/2012 | 15114 | 8/12 | 3,46 | B | 100% | 1684/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1974 | Giáo viên | Tiểu học Chiềng Sinh | Xã Tu vũ, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | P. Chiềng Sinh, TP Sơn La | Còn sống | 01/09/2012 | 30/08/2014 | 15114 | 9/12 | 3,60 | B | 100% | 20/QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Nguyễn Anh Hoài | 1979 | Giáo viên | Trường THPT Mộc Lỵ | Xã Tu vũ, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | Tiểu khu 6 Thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/2014 | 30/08/2016 | 15114 | 10/12 | 3,66 | B | 100% | 32/QĐ-TH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Nguyễn Tài Tú | 1981 | Giáo viên | Trường THCS Nà Mường | Xã Tu vũ, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | Tiểu khu 4, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/2016 | V,07,03,09 | 11/12 | 3,86 | Giáo viên Tiểu học Hạng IV | 28/QĐ-TH3/2 | Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp mới | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Hà Quang Toàn | 1950 | Hưu trí | Xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Nguyễn Thị Hưu | 1955 | Nông dân | Xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
em chồng | Hà Thị Thỏa | 1979 | Giáo viên | Trường THCS Chiềng Hắc | Xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
em chồng | Hà Thị Thúy | 1982 | Giáo viên | Trường THCS Tà Lại | Xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
em chồng | Hà Quang Thành | 1985 | Phó trưởng phòng | Công chức | Phòng TN Môi trường MC | Xã Long Xuyên, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội | Tiểu khu 10, thị trấn Mộc Châu | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | VC | VŨ THỊ THU | Không | 01/01/1962 | Nữ | Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Sơn La | Xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | Kinh | Không | không | Số nhà 59, Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Số nhà 59, Tiểu khu 11, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 01/09/1982 | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 01/09/1989 | Giáo viên | V.07.03.08 | 01/08/2016 | 10 | 4,89 | 01/07/2014 | 01/04/2017 | 20 | 5.916.900 | 1.952.577 | 3.563.450 | 11.432.927 | 10/10 | Cao đẳng | Sư phạm | Tin học văn phòng B | Có | Có | 19/05/1994 | 19/05/1995 | Đảng viên | Chi bộ Trường PTCS 3/2 | Trần Thị Cường, Phan Thanh Hào | 20.008709 | 26/03/1979 | Trung học Sư phạm I Sơn la | 09/1982 | CTCĐCS | Chiến sĩ Thi đua Cấp cơ sở | 2015 | Giảng dạy | 34 năm | UBND tỉnh Tặng Bằng khen | 10/2007 | Tốt | 54kg | 155 cm | 0 | 0500112841 | 25/05/2011 | Công An tỉnh Sơn la | 1896021519 | 31/12/1996 | 8/1977 | 5/1982 | 1982 | Trung học Sư phạm | Trung cấp | Cấp 1 hệ 10+2 | Việt Nam | Tập trung | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | C271473 | Tự túc | ‘1977-1982 | 01/09/1982 | 31/08/1989 | Trường PTCS 19/5 | Giáo viên | Bố | Vũ Ngọc Giao | 1926 | Hưu trí | Xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 11, Thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/09/1982 | 01/12/1989 | 3/12 | 1,91 | B | 01/08/2015 | 23/05/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CC-VC | 26/32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/06/2001 | 01/08/2003 | 2003 | Trường Đại học Tây Bắc | Cao đẳng | Cao đẳng Tiểu học | Việt nam | Vừa học, vừa làm | Tập trung | Giỏi | Cử nhân Cao đẳng | B0023417 | 10.000.000 | Tự túc | 2001->2003 | 011/09/1989 | 17/10/2016 | Trường Tiểu học Tây Tiến | Giáo viên | Mẹ | Trần Thị Hân | 1935 | Hưu trí | Xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 11, Thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/01/1990 | 01/01/1993 | 15114 | 5/12 | 2,25 | B | 100% | Mất QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21/04/2008 | 21/07/2008 | 2008 | Trung Tâm tin học và ngoại ngữ, Hà Nội | Trình độ B | Tin học | Việt nam | Vừa học, vừa làm | Giỏi | Chứng chỉ Tin học | N0: 42-1333/lncom | 5.000.000 | Tự túc | 2008->2008 | Vợ/Chồng | Chồng: Lê Trọng Thể | 1959 | Ly hôn | 01/01/1994 | 31/12/1995 | 15114 | 4/12 | 2,42 | B | 100% | 287/QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Lê Minh Thắng | 1987 | Bộ đội | Trạm Ra Đa 37 xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn la | Xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Tiểu khu Bệnh viện II, Thị trấn TTMC | Còn sống | 01/01/1996 | 31/12/1997 | 15114 | 5/12 | 2,59 | B | 100% | 174/TCCQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Lê Vũ Minh Hải | 1993 | Bộ đội | Đồn Biên Phòng 469 xã Lóng Sập Mộc Châu tỉnh Sơn la | Xã Nam Tiến, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | Tiểu khu 11, Thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/01/1998 | 31/12/1999 | 15114 | 6/12 | 2.76 | B | 100% | 158/QĐ-TCCQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị | Vũ Thị Xuân | 1960 | Hưu trí | Xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 12, Thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/01/2000 | 31/12/2001 | 15114 | 7/12 | 2,93 | B | 100% | 969/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Vũ Ngọc Tiên | 1964 | Công an | Huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu Bệnh viện II, Thị trấn TTMC | Còn sống | 01/01/2002 | 31/12/2003 | 15114 | 8/12 | 3,10 | B | 100% | 1265/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Vũ Thế Lữ | 1967 | Nông dân | Xã Đức Thắng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 11, Thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 01/01/2004 | 31/12/2005 | 15114 | 7/12 | 3,96 | A0 | 100% | 774/QĐ-CT | Chuyển ngạch trung cấp sang cao đẳng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/01/2006 | 31/12/2008 | 15a204 | 8/12 | 4,27 | A0 | 100% | 120/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/01/2009 | 31/01/2011 | 15a204 | 9/12 | 4,58 | A0 | 100% | 243/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/01/2012 | 30/06/2014 | 15a204 | 10/12 | 4,89 | A0 | 100% | 1684/QĐ-UBND | Trước thời hạn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/08/2016 | V.07.03.08 | 10/12 | 4,89 | Giáo viên Tiểu học Hạng III | 100% | 28/QĐ-TH3/2 | Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp mới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | CC | VŨ VĂN HẢI | Không | 20/03/1963 | Nam | Xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Xã Cổ Thành, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Kinh | Không | Không | Số nhà 142 , Tiểu khu 10 TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Số nhà 142 , Tiểu khu 10 TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 09/1981 | Phòng giáo dục huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | UBND huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 01/09/2012 | Giáo viên, kiêm Chủ Tịch CĐCS | Dạy lớp 5a2 | V.07.03.09. Giáo viên TH hạng 4 | 1/8/2016 | 12 | 4,06+12% | 1/10/2016 | 1/10/2017 | 34/QĐ-TH Tây Tiến | 4,06+12% | 100% | 5502112 | 1702219 | 2795100 | 9999431 | 12% | 540486 | 1/10/2016 | Chủ Tịch CĐ 0,2 | 1210x 0,2 | 0,2 | 242,000 | 7/10 | Đại học | Sư phạm Tiểu học | Sơ cấp | Có | Có | 30/11/2013 | 30/11/2014 | Đảng viên | Chi bộ Trường Tiểu học 3-2 | Vũ Thị Thu | 011288 SL | 20 07 06 95 | 15/01/1977 | 09/1981 | Chủ Tịch CĐCS | Dạy học | CSTĐ cấp cơ sở | 8/2015 | Tốt | 80 kg | 175 cm | 50265339 | 01/10/2012 | Công an tỉnh Sơn La | 1896020322 | 31/12/1996 | 9/1979 | 8/1981 | 1981 | Chuyên môn nghiệp vụ | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | Việt Nam | Chính quy | Tập trung | Khá | Bằng tốt nghiệp | Từ cơ quan | 9/1981 | 9/1984 | Trường THCS Chiềng Tương, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên Tiểu học | Bố đẻ | Vũ Văn Phòng | 1941 | Nông dân | Xã Cổ Thành, huyên Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Xã Cổ Thành, huyên Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Còn sống | 9/1993 | 3/1995 | 2,42 | 100% | Mất QĐ | 1/9/2015 | 23/5/2016 | Toàn diện | HTTNV | Phân loại CCVC | 32/32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9/1990 | 6/1992 | 1992 | Nâng cao trình độ chuyên môn | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Tại chức | Khá | Bằng tốt nghiệp | 500000 | Tự túc | 10/1984 | .8/1988 | Trường THCS Liên Ái, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên Tiểu học | Mẹ đẻ | Ngô Thị Biểu | 1943 | Nông dân | Xã Hùng An, huyên Kim Đông, tỉnh Hưng Yên | Tiểu khu 10, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 4/1995 | 9/1997 | 2,93 | B | 100% | Mất QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9/2008 | 8/2012 | 2012 | Nâng cao trình độ chuyên môn | Đại học | Sư phạm Tiểu học | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Tại chức | Khá | Bằng tốt nghiệp | 678133 | 10.000.000 | Tự túc | 2008-2012 | 9/1988 | .8/1989 | Trường THCS Tú Nang, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên Tiểu học | Vợ | Phạm Thị Tuyêt | 1963 | Phó phòng GD&ĐT | Giáo viên | Phòng GD&ĐT huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Xã Tân dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Tiểu khu 10, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/1997 | 9/1999 | 3,06 | B | 100% | Mất QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9/1989 | .8/1990 | Trường TH Mường Sang, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên Tiểu học | Con đẻ | Vũ Mai Ngọc Anh | 1990 | Nhân viên | Cán bộ | Phòng tài nguyên & môi trường huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Xã Cổ Thành, huyên Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Tiểu khu 10, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/1995 | 9/1997 | 2,59 | B | 100% | Mất QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9/1989 | .8/1992 | Học nâng cao trình độ tại trường Bồi dưỡng giáo dục Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên Tiểu học | Con đẻ | Vũ Ngọc Mai Anh | 1994 | Sinh viên | Trường Đại học kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Xã Cổ Thành, huyên Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Tiểu khu 10, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/1997 | 9/1999 | 2,59 | B | 100% | Mất QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9/1992 | .10/2008 | Trường TH Mường Sang, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên Tiểu học | Em ruột | Vũ Văn Phương | 1977 | Nông dân | Xã Cổ Thành, huyên Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Xã Cổ Thành, huyên Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Còn sống | 10/1999 | 9/2001 | 2,76 | B | 100% | Mất QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11/2008 | 8/2012 | Trường TH Chiềng Khừa, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên Tiểu học | Em ruột | Vũ Thị Phượng | 1979 | Nông dân | Xã Cổ Thành, huyên Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Xã Cổ Thành, huyên Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Còn sống | 10/2001 | 9/2003 | 2,93 | 100% | Mất QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9/2012 | 10/2016 | Trường TH Tây Tiến, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên Tiểu học | Bố vợ | Phạm Văn Ngãi | 1928 | Cán bộ Hưu trí | Xã Tân dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Tiểu khu 10, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/2003 | 9/2005 | 3,46 | 100% | Mất QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3/2014 | 10/2016 | CĐCS Trường TH Tây Tiến, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên Tiểu họcChủ Tịch Công đoàn | Mẹ vợ | Phạm Thị Thành | 1939 | Cán bộ Hưu trí | Xã Yên Đức, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Tiểu khu 10, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 6/2006 | 11/2007 | 3,66 | B | 100% | Mất QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8/2016 | CĐCS Trường TH Tây Tiến, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên Tiểu học hạng 4 .Chủ Tịch Công đoàn | Em vợ | Phạm Thị Nhung | 1968 | Phó Bí thư huyện ủy | Cán bộ | Huyện Ủy huyện Mộc Châu | Xã Tân dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Tiểu khu 12, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/2005 | 9/2007 | 3,86 | B | 100% | Mất QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em vợ | Phạm Thị Hường | 1970 | Phó Hiệu trưởng | Dạy học | Trường THPT huyện Yên Châu | Xã Tân dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Tiểu khu 1, TT Mộc Châu, huyên Yên Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/2007 | 9/2009 | 4,06 | B | 100% | Mất QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em vợ | Phạm Thị Huệ | 1974 | Hiệu trưởng | Dạy học | Trường Tiểu học Lóng Sập, huyện Mộc Châu | Xã Tân dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Tiểu khu 7, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/2009 | 9/2010 | 4,06+5% | B | 100% | 141/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em vợ | Phạm Đình Hải | 1976 | Công nhân | Điện lực huyện Mộc Châu. | Xã Tân dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Tiểu khu 10, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/2010 | 9/2011 | 4,06+6% | B | 100% | Mất QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em vợ | Phạm Đình Hưng | 1981 | Cán bộ | Trng tâm chính trị huyện Mộc Châu | Xã Tân dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Tiểu khu 10, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/2011 | 9/2012 | 4,06+7% | B | 100% | 220/QĐ-UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em vợ | Phạm Châu Hương | 1983 | Viên chức | Dạy học | Trường THXCS Lê Quý Đôn, huyện Mộc Châu | Xã Tân dân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương | Tiểu khu 2, TT Mộc Châu, huyên Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/2012 | 9/2013 | 4,06+8% | B | 100% | 244/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/2013 | 9/2014 | 4,06+9% | B | 100% | 04/QĐ-TH32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/2014 | 9/2015 | 4,06+10% | B | 100% | 24/QĐ-TH3/2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/2015 | 9/2016 | 4,06+11% | B | 100% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/2016 | 9/2017 | 4,06+12% | Giáo viên Tiểu học hạng IV | 100% | 34/QĐ-TH Tây Tiến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | VC | PHẠM THỊ THỊNH | Không | 10/19/1966 | Nữ | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Konh | Không | Không | Số nhà 51, đường 20/11, Tiểu khu 11, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. | Số nhà 51, đường 20/11, Tiểu khu 11, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La. | Công nhân | 02/1984 | Công ty xây dựng II, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Trường Tiểu học Tây Tiến | Ủy Ban nhân dân huyện Mộc Châu | 9/2012 | Giáo viên, kiêm tổ trưởng tổ chuyên môn 4+5, Phó chủ tịch công đoàn cơ sở | Tổ trưởng 0,2. Phó Chủ Tịch Công đoàn 0,14 | Tổ trưởng TCM 9/1999. CTCĐCS 9/2004 | Dạy lớp 5a1. | V.07.03.08. Giáo viên TH hạng 3 | 1/8/2016 | 10 | 4.89 | 1/4/2016 | 1/4/2019 | 17/QĐ-TH32 | 4.89 | 100% | 5915900 | 242000 | 1601314 | 3260950 | 11020164 | 12/12 | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | Có | Có | 11/23/1999 | 11/23/2000 | Đảng viên | Chi bộ trường Tiểu học 3-2 | Trần Thị Cường | 001 691 SL | 20 011 836 | 3/26/1983 | Trường THPT huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 9/1988 | Chủ Tịch Công đoàn cơ sở | CSTĐCS | Dạy học | Sở giáo dục Sơn La | 03/2003 | Tốt | 50 kg | 152 cm | 50285525 | 6/6/2011 | Công an tỉnh Sơn La | 1896021521 | 31/12/1996 | 9/1986 | 8/31/2003 | 1988 | Chuyên môn nghiệp vụ | Trung cấp | Sư phạm Tiểu học | Việt Nam | Chính quy | Tập trung | Khá | Bằng tốt nghiệp | 758/QĐ | 1986-1988 | 02/1984 | 08/1986 | Công nhân công ty xây dựng huyện Mộc Châu-Sơn La | Tổ sản xuất vật liệu XD | Công nhân | Bố | Phạm Đăng Phồn | 1936 | Nhân dân | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Thanh niên xung phong | Đã mất | 2007 | Tuổi già | 10/1996 | 9/1998 | 15114 | 2,25 | B | 100% | 401/QĐ | 01/08/2015 | 23/05/2016 | Toàn diện | HTXSNV | Phân loại CC-VC | 3232 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6/2001 | 8/1988 | 2003 | Chuyên môn nghiệp vụ | Cao đẳng | Sư phạm Tiểu học | Việt Nam | Chuyên tu | Tập trung | Khá | Bằng tốt nghiệp | 0023414 | 2001-2003 | 09/1988 | 12/1990 | Trường Hua Păng-huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên dạy Tiểu học | Giáo viên | Mẹ | Phạm Thị Viên | 1936 | Nhân dân | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Thanh niên xung phong | Còn sống | 10/1998 | 9/2000 | 15114 | 2,42 | B | 100% | 03/QĐ-TCCQ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/1990 | 09/2002 | Trường Tiểu hoc 3-2 | Giáo viên dạy Tiểu học | Giáo viên | Chồng | Cao Văn Chu | 1963 | Tiểu Khu trưởng | Nhân dân | Tiểu Khu 11, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Tiểu Khu 11, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/2000 | 9/2002 | 15114 | 2,59 | B | 100% | Mất QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
09/1999 | 01/09/2002 | Trường Tiểu hoc 3-2 | Giáo viên dạy Tiểu học | Tổ trưởng tổ khối 5 | Con đẻ | Cao Minh Hồng | 1989 | Kinh doanh | Tiểu Khu 11, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Tiểu Khu 11, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/2002 | 9/2004 | 15114 | 2,76 | B | 100% | 658/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/2002 | 09/2003 | Trường Tiểu học Chiềng Khừa | Giáo viên dạy Tiểu học | Giáo viên | GV Tăng cương | Con đẻ | Cao Thị Hoài Thanh | 1992 | Giáo viên | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | 10/2004 | 6/2006 | 15114 | 3,46 | B | 100% | 1193/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
06/2001 | 06/2003 | Trường Tiểu hoc 3-2 | Giáo viên dạy Tiểu học | Tổ trưởng tổ khối 5 | Học chuyên tu | Chi ruột | Phạm Thi Sinh | 1957 | Hiệu trưởng | Giáo viên nghỉ hưu | Trường Mầm non Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Còn sống | 7/2005 | 9/2007 | 15a204 | 6 | 3,65 | A0 | 100% | Chuyển lương ngạch bậc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/2005 | 09/2006 | Trường Tiểu học Chiềng Khừa | Giáo viên dạy Tiểu học | Giáo viên | GV Tăng cương | Anh ruột | Phạm Đăng Phượng | 1960 | Trạm trưởng | y tá | Trạm y tế Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Bộ đội | Còn sống | 10/2007 | 9/2010 | 15a204 | 7 | 3,96 | A0 | 1 | 734/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10/2006 | 09/2012 | Trường Tiểu hoc 3-2 | Giáo viên dạy Tiểu học | Tổ trưởng tổ khối 5 | Em ruột | Phạm Đăng Lương | 1970 | Thợ xây | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Tiểu Khu 6, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | 10/2010 | 9/2013 | 15a204 | 8 | 4,27 | A0 | 1 | 112/QĐ-UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
09/2012 | Trường Tiểu hoc 3-2 | Giáo viên dạy Tiểu học | Em ruột | Phạm Đăng Xuân | 1974 | Thợ xây | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | Còn sống | 10/2013 | 3/2016 | 15a204 | 9 | 4,58 | A0 | 1 | 03/QĐ-TH32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Cao Văn Sáu | 1926 | Nông dân | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Mất năm | 1990 | Đã chết | 4/2016 | 3/2019 | V.07.03.08 | 10 | 4,89 | Giáo viên TH hạng 3 | 1 | 03/QĐ-TH32 | Bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp mới | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Đồng Thị Biển | 1927 | Nông dân | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Cao Văn Sáu | 1928 | Nông dân | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Cao Văn Sử | 1952 | Nông dân | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Cao Thị Tuyển | 1936 | Hưu trí | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Tiểu Khu 10, TT Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Cao Văn Chử | 1960 | Nông dân | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Cao Văn Như | 1968 | Nông dân | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Cao Văn Rư | 1970 | Nông dân | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Xã Quyết Thắng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương. | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | VC | HÀ THỊ BAN | Không | 5/4/1977 | Nữ | Xã Mường Tè, Mộc Châu, Sơn La | Xã Mường Tè, Mộc Châu, Sơn La | Thái | Không | Không | Tiểu khu 3, Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | Tiểu khu 3, Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 9/1/1996 | Ủy ban Nhân dân huyện Mộc Châu, Sơn La | Tổ khối 5 | Trường Tiểu học Tây Tiến | 10/1/2015 | Giáo viên tiểu học | Số: 28/QĐ-TH 3-2 | Giáo viên giảng dạy lớp 5 | V.07.03.09 | 8/1/2016 | 10 | 3.66 | 9/1/2015 | 01/09/20017 | Số: 06/QĐ-THTN | 3.66 | 100 | 4,428,600 | 797.148 | 2,819.300 | 8,045,048 | ,12/12 | Đại học | Giáo viên Tiểu học | Sơ cấp | Anh B | B | Có | Có | 3/26/1993 | Đoàn viên | Chi Đoàn TPTCS Mường Tè | ,01/09/1996 | Công Đoàn Viên | Chiến sĩ thi đua cơ sở | 2013 | Giảng dạy | 20 năm | Giấy khen | 5/17/2013 | Tốt | 45Kg | 150cm | 50352618 | 6/19/2006 | CA tỉnh Sơn La | 1800001006 | 12/31/1999 | 9/1/1993 | 5/31/1996 | 1996 | 23C | Trung cấp | Sư phạm tiểu học | Việt Nam | Tập chung | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | Số C 348149 | 1994-1996 | 9/1/1996 | 31/09/1997 | Trường PTCS Mường Tè | Giáo viên | Bố đẻ | Hà Văn Thuân | 1958 | Nông Dân | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Còn sống | ,01/09/1996 | 31/8/1999 | 15114 | 1,57 | 100% | Số: 238QĐ/UB | 31/5/2016 | Toàn diện | HT TNV | Phân loại CBVC | 30/30 | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2009 | 2012 | 2013 | C | Bằng Cử Nhân | Giáo dục tiểu học | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Đại học | Khá | Bằng tốt nghiệp | 678102 | 9000000 | Tự túc | 2009-2012 | 10/1/1997 | 31/09/2004 | Trường Cấp 1+2 Chiềng Yên | Giáo viên | Mẹ đẻ | Hà Thị Nhòi | 1957 | Nông Dân | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Còn sống | 9/1/1999 | 31/8/2001 | 15114 | 1,74 | B | 100% | Số: 216/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2008 | 2008 | 2008 | Khóa 07 | Chứng chỉ tin học | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Chứng chỉ tin học | Khá | Chứng chỉ | 6,698 | Tự túc | 2008 | 10/1/2004 | 31/09/2015 | Trường Tiểu Học Tà Niết | Giáo viên | Chồng | Vì Mạnh Sơn | 5/30/1905 | Phó Hiệu Trưởng | Giáo Viên | Trường Tiểu Học Quy Hướng | Chiềng Yên-Vân Hồ-Sơn La | Tiểu khu 3-Thị trần Mộc Châu-Huyện Mộc Châu | Còn sống | 9/1/2001 | 31/8/2003 | 15114 | 1,91 | B | 100% | Số: 223/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2015 | 2015 | 2015 | Chứng chỉ tiếng Anh | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Chứng chỉ tiếng Anh | Khá | Chứng chỉ | A 2068317 | Tự túc | 2015 | 10/1/2015 | 10/14/2016 | Trường Tiểu Học Tây Tiến | Giáo viên | Con trai | Vì Tùng Lâm | 1998 | Lái xe | Chiềng Yên-Vân Hồ-Sơn La | Tiểu khu 3-Thị trần Mộc Châu-Huyện Mộc Châu | Còn sống | 9/1/2003 | 31/8/2005 | 15114 | 2,08 | B | 100% | Số: 2985/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2015 | 2015 | 2015 | Sơ cấp lý luận chính trị | Việt Nam | Vừa làm vừa học | Sơ cấp lý luận chính trị | Chứng nhận | Tự túc | 2015 | Con gái | Vì Hương Giang | 2007 | Học sinh | Trường Tiểu Học Mộc Lị | Chiềng Yên-Vân Hồ-Sơn La | Tiểu khu 3-Thị trần Mộc Châu-Huyện Mộc Châu | Còn sống | 9/1/2005 | 31/8/2007 | 15114 | 2,66 | B | 100% | Số: 1193/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em ruột | Hà Thị Bích | 1979 | Giáo Viên | Giáo Viên | Trường Mần Non Mường Tè | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Còn sống | 9/1/2007 | 31/8/2009 | 15114 | 2,86 | B | 100% | Số: 13/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em ruột | Hà Thị Bằng | 1981 | Cán bộ xã | UBND Xã Mường Tè | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Còn sống | 9/1/2009 | 31/8/2011 | 15114 | 3,06 | B | 100% | Số: 490/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em ruột | Hà Văn Kiên | 1883 | Nông Dân | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Còn sống | 9/1/2011 | 31/8/2013 | 15114 | 3,26 | B | 100% | số: 1019/QĐ-UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em ruột | Hà Văn Cường | 1987 | Lái xe | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Mường Tè-Vân Hồ- Sơn La | Còn sống | 9/1/2013 | 28/2/2015 | 15114 | 3,46 | B | 100% | Số: 06/QĐ-THTN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Vì Mạnh Khường | 1950 | Hưu trí | Xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Còn sống | 9/1/2015 | V.07.03.09 | 3,66 | Giáo viên TH hạng IV | 100% | Số: 28/QĐ-THTN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Dương Thúy Lan | 1956 | Hưu trí | Xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Vì Mạnh Trường | 1980 | Nông Dân | Xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Vì Thị Thủy | 1983 | Phó hiệu trưởng | Trường Mần Non Chiềng Yên | Xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Vì Thị Thúy | 1985 | Giáo Viên | Trường Mần Non Chiềng Yên | Xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Xã Chiềng Yên, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | VC | ĐINH THỊ LOAN | Không | 20/07/1972 | Nữ | Bệnh viện Gia Viễn C, Ninh Bình | Xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình | Kinh | Không | Không | Tiểu khu 2, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 2, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu | Không nghề nghiệp | 01/09/1995 | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 1/9/1995 | 0,3 | 1/2/2015 | Số 39/QĐ TH3/2 | Giáo viên chuyên Họa từ lớp 1 đến lớp 5 | V.07.03.08 | 01/09/2016 | 6 | 3,96 | 01/09/2016 | 01/09/2019 | 18 | 100% | 4,791,600 | 3,911,204 | 8,702,804 | 12/12 | Cao đẳng | Sư phạm | Cử nhân | Có | Có | Không | Không | Không | Có | Có | 26/03/1985 | Trường THPT Gia Viễn C | 01/09/1995 | Giảng dạy | 21 năm | Tốt | 49 kg | 1,62 m | B | Không | Không | 050473992 | 19/03/2003 | Công An tỉnh Sơn la | 1800000692 | 31/12/1996 | 01/08/1993 | 01/06/1995 | 1995 | Trường Sư Phạm I Hát Lót Sơn la | Trung cấp | Giáo viên Tiểu học | Việt Nam | Chính quy | Trung cấp | Trung bình | Bằng tốt nghiệp | Số C 237289/GD-ĐT | 1993->1995 | 01/09/1995 | 10/2016 | Trường Tiểu học 3/2 nay thuộc Trường Tiểu học, Tây Tiến,MCSL | Giáo viên | Không | Không | Bố đẻ | Đinh Xuân Biên | 1942 | ND | Gia Viễn Ninh Bình | Thôn Minh Đường Xã Gia Lạc Ninh Bình | Còn sống | 1/9/1995 | 31/8/1997 | 15114 | 1 | 1,57 | B | 100% | Số: 511/QĐ-UB | 1/8/2015 | 31/5/2016 | Toàn diện | HTT | Phân loại CBVC | 30/30 | 100% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/06/2007 | 31/08/2009 | 2009 | Trường Cao Đẳng Sư phạm Sơn La | Cao đẳng | Giáo viên Tiểu học | Việt Nam | Chính quy | 3 năm | Khá | Bằng tốt nghiệp | 10.000.000 | Tự túc | 2007-> 2009 | Mẹ đẻ | Vũ Thị Nhung | 1945 | ND | Yên Mô Ninh Bình | Thôn Minh Đường Xã Gia Lạc Ninh Bình | Còn sống | 1/8/1997 | 31/8/1998 | 15114 | 2 | 1,74 | B | 100% | Số: 551/QĐ-UB | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trung tâm tin học và ngoại ngữ, Hà Nội | Trung cấp | Tin học | Việt Nam | Vừa học, vừa làm | Bồi dưỡng 3 tháng | Khá | Chứng chỉ Tin học | 5.000.000 | Tự túc | 2016 | Chồng | Nguyễn Đình Hùng | 1973 | ND | Yên Mô Ninh Bình | Tiểu khu 2, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/1998 | 31/8/2000 | 15114 | 3 | 1,91 | B | 100% | Số: 259/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Nguyễn Đình Mạnh | 2000 | Học sinh | Yên Mô Ninh Bình | Tiểu khu 2, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2000 | 31/82002 | 15114 | 4 | 2,08 | B | 100% | Số: 172/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Đinh Quang Phòng | 1976 | Cán Bộ | Bộ Đội | Quận Sơn Trà | Gia Viễn Ninh Bình | Quận 1 TP Đà Nẵng | Còn sống | 1/9/2002 | 31/8/2004 | 15114 | 6 | 2,25 | B | 100% | Số: 1494/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Đinh Thị Phượng | 2000 | Cán Bộ | Bộ Đội | Cầu Diễn Bắc Từ Liêm | Gia Viễn Ninh Bình | Bắc Từ Liêm Hà Nội | Còn sống | 1/9/2004 | 31/8/2006 | 15114 | 2,66 | B | 100% | Số: 06 /QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Nguyễn Đình Nhỡ | 1930 | Hưu trí | Yên Mô Ninh Bình | Tiểu khu 68, TT Nông Trường, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2006 | 31/8/2008 | 15114 | 3,06 | B | Số: 64/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | An Thị Lắm | 1932 | Hưu trí | Yên Mô Ninh Bình | Tiểu khu 68, TT Nông Trường, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2008 | 31/8/2010 | 15114 | 3,26 | B | số: 620/QĐ-UBND | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Nguyễn Thị Hương | 1962 | Cán Bộ | Yên Mô Ninh Bình | Tiểu khu 12, TT Mộc Châu , Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2010 | 30/08/2013 | 15a204 | 7 | 3,34 | A0 | Số: 721/QĐ-UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh chồng | Nguyễn Đình Sơn | 1965 | Hưu trí | Yên Mô Ninh Bình | Tiểu khu 68, TT Nông Trường, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2013 | 30/08/2016 | 15a205 | 3,65 | A0 | Số: 01/QĐ-TH32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chi chồng | Nguyễn Thị Hoa | 1967 | Tự do | Yên Mô Ninh Bình | Tiểu khu 8, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/9/2016 | V.03.07.08 | 3,96 | A0 | Số: 33/QĐ-TH Tây Tiến | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Nguyễn Thị Lan | 1969 | Giáo Viên | Yên Mô Ninh Bình | Tiểu khu 68, TT Nông Trường, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Nguyễn Thị Hường | 1975 | Cán Bộ | Y tế | Yên Mô Ninh Bình | Phường Chiềng Lề TP Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em chồng | Nguyễn Thị Hiền | 1977 | Cán Bộ | Bưu Điện | Yên Mô Ninh Bình | Phường Chiềng Lề TP Sơn La | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | VC | LƯU THI MINH | Không | 09/11/1982 | Nữ | Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | Tiên Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng | Kinh | Không | Không | Tiểu khu 8, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Tiểu khu 8, thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Không nghề nghiệp | 22/09/2003 | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Giáo viên | Ủy ban Nhân dân, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | 01/02/2015 | Giáo viên âm nhạc, Tổng phụ trách đội | Giáo viên | V.07.03.12 | 01/08/2016 | 5 | 3,34 | 01/10/2014 | 01/01/2019 | 39 | 4,041,400 | 4,872,816 | 8,975,121 | 12/12 | Cao đẳng | Sư phạm | Không | Không | Không | Tin VP | Không | Không | Không | Có | Có | Không | 26/03/1997 | Đoàn viên | Trung học Cơ sở 8/4 | 22/09/2003 | Giảng dạy | 13 năm | Tốt | 52 kg | 1,55 m | 0 | Không | Không | 50461626 | 19/05/2015 | Công An tỉnh Sơn la | 1/08/2000 | 01/06/2003 | 2003 | Cao đẳng nhạc họa sư phạm trung ương | Cao đẳng | Sư phạm âm nhạc | Việt nam | Chính quy | Cao đẳng | TB Khá | Bằng tốt nghiệp | T298960 | Nhà nước nuôi | 22/09/2003 | 27/11/2005 | Trường THCS Suối Bàng | Giáo viên | Bố đẻ | Lưu Quang Đức | 1961 | Tự do | Tiên Thắng – Tiên Lãng – Hải Phòng | Tiên Thắng – Tiên Lãng – Hải Phòng | Còn sống | 22/7/2003 | 30/6/2005 | 15a202 | 1 | 1,78 | B | 100% | 1/8/2015 | 31/5/2016 | Toàn diện | HT XSNV | Phân loại CBVC | 30/32 | 93,75% | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
28/11/2005 | 30/09/2008 | Trường PTDT Nội trú MC | Giáo viên | Mẹ đẻ | Vũ Thị De | 1962 | Tiên Thắng – Tiên Lãng – Hải Phòng | Tiên Thắng – Tiên Lãng – Hải Phòng | Đã chết | 2009 | Đã chết | 1/7/2005 | 30/6/2007 | 15a202 | 2 | 2,10 | B | 100% | Số: 122 QĐ/CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/10/2008 | 30/01/2015 | Trường THCS 14/6 | Giáo viên | Vợ/Chồng | Đỗ Đức Quang | 1973 | Tự do | Tiêu Động – Bình Lục – Hà Nam | Tiểu khu 8, thị trấn Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | 1/7/2007 | 30/6/2010 | 15a202 | 3 | 2,41 | B | 100% | Số: 13/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01/02/2015 | 19/08/2016 | Trường TH 3/2 | Giáo viên | Con | Đỗ Phương Thảo | 2004 | Học sinh | Trường THCS Mộc Lỵ | Tiêu Động – Bình Lục – Hà Nam | Tiểu khu 8 thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 1/7/2010 | 30/6/2013 | 15a202 | 4 | 2,72 | B | 100% | Số: 620/QĐ-UBND | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20/08/2016 | Trường TH Tây Tiến | Giáo viên | Con | Đỗ Việt Cường | 2009 | Học sinh | Trường TH Tây tiến | Tiêu Động – Bình Lục – Hà Nam | Tiểu khu 8 thị trấn Mộc Châu | Còn sống | 1/7/2013 | 31/12/2015 | 15a202 | 5 | 3,03 | B | 100% | Số: 02/QĐ-THCS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Lưu Sơn Hải | 1985 | Tự do | Tiên Thắng – Tiên Lãng – Hải Phòng | Tiên Thắng – Tiên Lãng – Hải Phòng | Còn sống | 1/1/2016 | V.07.03.08 | 6 | 3,34 | III | 100% | Số: 15/QĐ-TH 3-2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Lưu Thị Hồng | 1988 | Tự do | Tiên Thắng – Tiên Lãng – Hải Phòng | Tiên Thắng – Tiên Lãng – Hải Phòng | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Đỗ Đức Thịnh | 1952 | Hưu trí | Tiêu Động – Bình Lục – Hà Nam | Tiểu khu Xưởng Sữa, thị trấn Nông trường Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ chồng | Đoàn Thị Thúy | 1957 | Hưu trí | Trực Mỹ – Trực Ninh – Nam Định | Tiểu khu Xưởng Sữa, thị trấn Nông trường Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Đỗ Đức Vinh | 1975 | Nhân viên | Phòng nội vụ yên Châu | Tiêu Động – Bình Lục – Hà Nam | Thị Trấn Yên Châu | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Đỗ Đức Thành | 1978 | Tự do | Tiêu Động – Bình Lục – Hà Nam | Tiểu khu 84/85 Thị trấn nông trường Mộc Châu | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | VC | LÒ THỊ LIM | Không | 28/10/1990 | Nữ | Bó Sập, Lóng Sập, Mộc Châu, Sơn La | Bó Sập, Lóng Sập, Mộc Châu, Sơn La | Thái | Không | Không | TK 19/5, xã Chiềng Sơn, Mộc Châu | TK 19/5, xã Chiềng Sơn, Mộc Châu | Không nghề nghiệp | 1/1/2012 | UBND huyện Mộc Châu | Phòng GD&ĐT Mộc Châu | UBND huyện Mộc Châu | 1/1/2012 | Văn Thư – Thư viện | Nhân viên văn thư | 01. 005 | 2 | 1.71 | 1/7/2016 | 1/7/2018 | Số 29/QĐ-TH3-2 | 100% | 2.069.100 | 2.858.000 | 12-Jan | Trung cấp | Hành chinh – Văn thư | Tốt | 58 | 1.58 | B | 0 50677153 | 23/3/2009 | CA Sơn La | 1412000419 | 28/3/2012 | 1/9/2009 | 1/11/2011 | 2011 | Hành Chính – Văn thư | Trung cấp | Hành chính – Văn thư | Việt Nam | Chính quy | Chính quy | Khá | Văn bằng tốt nghiệp | A063636 | Tự túc | 2009-2011 | 1/1/2012 | 18/10/2016 | Trường TH Tây Tiến | Tổ Văn phòng | Nhân viên văn thư | Bố | Lò Hải Yên | 1965 | Chủ Tịch UBND xã | UBND Xã Lóng sập | Bó sập – Lóng sập MC -SL | Bó sập – Lóng sập MC -SL | Còn sống | 1/1/2012 | 1/7/2014 | 01 .008 | 1 | 1.53 | B | 100% | Số 19/QĐ-TH3-2 | 1/8/2015 | 23/5/2016 | Toàn diện | HTNV | Phân loại CBVC | 26/32 | 75% | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ | Vì Thị Chóm | 1970 | Trồng trọt | Bó sập – Lóng sập MC -SL | Bó sập – Lóng sập MC -SL | Còn sống | 1/7/2014 | 1/7/2016 | 01. 005 | 2 | 1.71 | B | 100% | Số 29/QĐ-TH3-2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chồng | Lò Minh Thường | 19782 | Nhân Viên | NV Thư viện | Trường TH Suối Sập | Mường Khoa – Bắc Yên | TK 19/5 Xã chiềng Sơn | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị | Lò Thị Thơm | 1986 | Giáo viên | Trường TH Lóng sập | Bó sập – Lóng sập MC -SL | Bó sập – Lóng sập MC -SL | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em | Lò Văn Long | 1992 | Sinh viên | Trường Lục Quân 1 | Bó sập – Lóng sập MC -SL | Bó sập – Lóng sập MC -SL | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
con | Lò phương Huyền | 2012 | Mường Khoa – Bắc Yên | TK 19/5 Xã chiềng Sơn | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bố chồng | Lò Văn Phóng | 1950 | Trồng trọt | Mường Khoa – Bắc Yên | TK 3 Xã chiềng sơn | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ Chồng | Phan Thị Huệ | 1956 | Hưu trí | Khoái châu – Hưng yên | TK 3 Xã chiềng sơn | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị chồng | Lò Thị Tâm | 19080 | Giáo viên | Giáo viên | Mường Khoa – Bắc Yên | Mường Khoa – Bắc Yên | Mường Khoa – Bắc Yên | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Em Chồng | Lò Thị Tứ | 1985 | Giáo viên | Giáo viên | THCS Chiềng Xuân – Vân Hồ | Mường Khoa – Bắc Yên | TK 11 thị trấn Mộc Châu | Còn sống | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | LĐHĐ | BÙI THỊ MINH NGUYỆT | 10/3/1978 | Nữ | Mộc Châu, Sơn La | Bố | Bùi Trí Huynh | 1945 | Hưu trí | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | TK 19/5, TTNT Mộc Châu | Còn sống | 8/1/2004 | 8/1/2006 | 01. 009 | 1 | 1.18 | B | 100% | 1/8/2015 | 23/5/2016 | Toàn diện | HTNV | Phân loại CBVC | 24/32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ | Trần Thị Ngọc | 1947 | Hưu trí | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | TK 19/5, TTNT Mộc Châu | Còn sống | 8/1/2006 | 8/1/2008 | 01. 009 | 2 | 1.36 | B | 100% | Mất QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh ruột | Bùi Phú Mỹ | 1972 | Nông dân | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | TK 19/5, TTNT Mộc Châu | Còn sống | 8/1/2008 | 8/1/2010 | 01. 009 | 3 | 1.54 | B | 100% | Mất QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Không | Anh ruột | Bùi Phú Cường | 1974 | Kinh doanh | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | TK 19/5, TTNT Mộc Châu | Còn sống | 8/1/2010 | 8/1/2012 | 01. 009 | 4 | 1.72 | B | 100% | Mất QĐ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gia Thanh. Gia viễn. Ninh Bình | Kinh | Không | Không | TK 14, TT Mộc Châu | TK 14, TT Mộc Châu | Không nghề nghiệp | 8/1/2004 | UBND tỉnh Sơn La | Phòng GD&ĐT Mộc Châu | UBND tỉnh Sơn La | 8/1/2004 | Nhân Viên Phục vụ | Anh ruột | Bùi Phú Nguyên | 1976 | Kinh doanh | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | Thanh Xuân, Hà Nội | Còn sống | 8/1/2012 | 8/1/2014 | 01. 009 | 5 | 1. 90 | B | 100% | số 16/QĐ-TH3/2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhân viên phục vụ | 01. 009 | 6 | 2.08 | 8/1/2016 | 8/1/2018 | Số 03/QĐ-TH3/2 | 100% | 2.516.800 | 2.713.600 | Tốt | 54 | 0 50356914 | 19/5/2009 | CA Sơn La | 1804000233 | 1/3/2004 | Em ruột | Bùi Phú Sơn | 1982 | Điện lực | Điện lực Than Uyên, Lai Châu | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | Than Uyên, Lai Châu | Còn sống | 8/1/2014 | 8/1/2016 | 01. 009 | 6 | 2.08 | B | 100% | số 03/QĐ-TH3/2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Phạm Anh Dũng | 2003 | Học sinh | Trường THCS Tây Tiến | Quỳnh Phụ, Thái Bình | TK 14, TT Mộc Châu | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Con | Phạm Duy Hưng | 2011 | Quỳnh Phụ, Thái Bình | TK 14, TT Mộc Châu | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | LĐHĐ | NGÔ GIA BÁU | Không | 15/2/1962 | Nam | Ứng Hòa, Hà Nội | Sơn Công, Ứng Hòa, Hà Nội | Kinh | Không | Không | TK 11, TT Mộc Châu, Sơn La | TK 11, TT Mộc Châu, Sơn La | Xây Dựng | 1/1/1982 | UBND huyện Mộc Châu | Phòng GD&ĐT Mộc Châu | UBND huyện Mộc Châu | 1/1/1993 | Bảo vệ ( Tổ trưởng tổ văn phòng) | Nhân viên bảo vệ | T14-01-011-021 | 1/9/2016 | 12 | 3.48 | 1/12/2015 | 1/12/2016 | Số 58/QĐ-TH3/2 | 100% | 4.210.800 | 230 | 4.211.030 | 14% | 1/12/2015 | 15/4/1981 | Đoàn viên | Thôn Vĩnh Thượng, Sơn Công, Ứng Hòa | 00 477143A | Tốt | 70kg | 168cm | O | 0 50399665 | 30/9/2014 | CA Sơn La | 1802003599 | 26/8/2002 | 1/1/1982 | 1/10/1988 | Công ty xây dựng 2 Mộc Châu | Công nhân | Vợ | Hoàng Thị Thúy | 1966 | Giáo viên | Trường TH Mộc lỵ | Hồng Châu- Yên Lạc- Vĩnh phúc | TK11- TTMC | Còn sống | 1/1/1994 | 1/12/1995 | 0 1011 | 6 | 1,89 | 100% | 287/QĐ | 01/09/2015 | 30/05/2016 | Đánh giá toàn diện | HTTNV | Đánh giá cuối năm | 33/33 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/11/1988 | 1/12/1992 | Trường PTDT Nội Trú, huyện Mộc Châu | Phòng GD&ĐT Mộc Châu | Nhân viên bảo vệ | Bố đẻ | Ngô Đức Bản | 1930 | Sơn Công – Ứng Hòa-Hà Nội | Sơn Công-Ứng Hòa – Hà Nội | Đã chết | 2008 | Đã chết | 1/12/1995 | 1/12/1996 | 0 1011 | 7 | 1,98 | 100% | 1131/TCCQ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1/1/1993 | Trường Tiểu học 3-2, huyện Mộc Châu | Phòng GD&ĐT Mộc Châu | Nhân viên bảo vệ | Mẹ đẻ | Lê Thị Tân | 1932 | Sơn Công – Ứng Hòa-Hà Nội | Sơn Công-Ứng Hòa – Hà Nội | Đã chết | 1969 | Đã chết | 1/12/1996 | 1/12/1997 | 0 1011 | 8 | 2,07 | 100% | 41/QĐ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mẹ kế | Nguyễn Thị Chuyển | 1940 | Sơn Công – Ứng Hòa-Hà Nội | Sơn Công-Ứng Hòa – Hà Nội | Còn sống | 1/12/1997 | 1/12/1999 | 0 1011 | 9 | 2,16 | 100% | 274/QĐ-CT | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chị ruột | Ngô Thị Vốn | 1952 | Nông dân | Sơn Công – Ứng Hòa-Hà Nội | Tân Biên- Tây Ninh | Còn sống | 1/12/1999 | 1/12/2005 | 0 1011 | 10 | 3,48+5% | 100% | 1193/QĐ-CT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh ruột | Ngô Đình Vinh | 1954 | Công nhân | Công Ty xây dựng – Mộc Châu | Sơn Công – Ứng Hòa-Hà Nội | TK 13- TT Mộc Châu | Còn sống | 1/12/2015 | 10111 | 11 | 3,48+14% | 100% | 58/QĐ-TH32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Anh ruột | Ngô xuân Vình | 1957 | Cán bộ | Phòng Quỹ đất-UB huyện Mộc châu | Sơn Công – Ứng Hòa-Hà Nội | TK3- TT Mộc Châu | Còn sống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
< |